Bản dịch của từ Predigest trong tiếng Việt
Predigest
Predigest (Verb)
(của động vật) xử lý (thức ăn) bằng một quá trình tương tự như quá trình tiêu hóa để làm cho nó dễ tiêu hóa hơn khi ăn sau đó.
Of an animal treat food by a process similar to digestion in order to make it more digestible when subsequently eaten.
Animals predigest their food to help younger ones eat easily.
Động vật tiêu hóa thức ăn của chúng để giúp con non dễ ăn.
Predigesting food does not happen in all animal species.
Việc tiêu hóa thức ăn không xảy ra ở tất cả các loài động vật.
Do you think animals predigest food for their young ones?
Bạn có nghĩ rằng động vật tiêu hóa thức ăn cho con non không?
Đơn giản hóa (thông tin) để dễ hiểu hoặc dễ tiếp thu hơn.
Simplify information so as to make it easier to understand or absorb.
Teachers predigest complex social issues for their students to understand better.
Giáo viên đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp cho học sinh dễ hiểu hơn.
They do not predigest information about social justice in their presentations.
Họ không đơn giản hóa thông tin về công bằng xã hội trong các bài thuyết trình.
How can we predigest social topics for a younger audience effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đơn giản hóa các chủ đề xã hội cho khán giả trẻ một cách hiệu quả?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp