Bản dịch của từ Predigested trong tiếng Việt

Predigested

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predigested (Verb)

pɹˈɛdəsɡətsd
pɹˈɛdəsɡətsd
01

Tiêu hóa (thức ăn) trước khi ăn.

Digest food before it is eaten.

Ví dụ

Many people prefer predigested food for easier digestion at parties.

Nhiều người thích thực phẩm đã được tiêu hóa trước để dễ tiêu hóa tại các bữa tiệc.

They do not offer predigested options at the community social events.

Họ không cung cấp các tùy chọn thực phẩm đã được tiêu hóa tại các sự kiện xã hội cộng đồng.

Are predigested meals popular among young adults in social gatherings?

Các bữa ăn đã được tiêu hóa có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Predigested (Adjective)

pɹˈɛdəsɡətsd
pɹˈɛdəsɡətsd
01

Đã được tiêu hóa một phần để cơ thể dễ dàng đồng hóa.

Already partially digested for easy assimilation by the body.

Ví dụ

Predigested food helps people with digestive issues feel better.

Thực phẩm đã tiêu hóa một phần giúp người có vấn đề tiêu hóa cảm thấy tốt hơn.

Predigested meals are not suitable for everyone in social gatherings.

Bữa ăn đã tiêu hóa một phần không phù hợp với mọi người trong các buổi tụ họp xã hội.

Are predigested options available at the community health event next week?

Có lựa chọn thực phẩm đã tiêu hóa một phần nào tại sự kiện sức khỏe cộng đồng tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predigested cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predigested

Không có idiom phù hợp