Bản dịch của từ Predigests trong tiếng Việt
Predigests

Predigests (Verb)
Tiêu hóa một phần thức ăn trong miệng trước khi nuốt.
To digest food partially in the mouth before swallowing.
Children predigest their food by chewing it thoroughly before swallowing.
Trẻ em tiêu hóa thức ăn bằng cách nhai kỹ trước khi nuốt.
Adults do not predigest their meals like children do.
Người lớn không tiêu hóa bữa ăn như trẻ em.
Do you think people predigest food well during social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiêu hóa thức ăn tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
"Predigests" là danh từ số nhiều của "predigest", có nghĩa là quá trình chuẩn bị hoặc tiêu hóa một cái gì đó để nó trở nên dễ hiểu hoặc dễ tiếp nhận hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và giáo dục. Cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự, tuy nhiên, Anh Mỹ có thể thường xuyên sử dụng phiên bản viết tắt là "predigested" khi chỉ sự điều chỉnh nội dung thông tin.
Từ "predigests" có nguồn gốc từ tiếng Latin trong cụm từ "prae-" (trước) và "digestus" (tiêu hóa), từ động từ "digestere" (tiêu hóa). Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh một quá trình chuẩn bị hoặc xử lý thông tin trước khi trình bày, tương tự như quá trình tiêu hóa thức ăn trước khi hấp thụ. Ngày nay, "predigests" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức, thể hiện việc tóm tắt hoặc giản lược thông tin phức tạp để dễ hiểu hơn.
Từ "predigests" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hạn chế. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và sinh học, chỉ quá trình ngữ hóa thực phẩm hoặc thông tin trước khi tiêu thụ, phản ánh sự hấp thụ dễ dàng hơn của chất dinh dưỡng hoặc kiến thức.