Bản dịch của từ Predigests trong tiếng Việt
Predigests
Verb
Predigests (Verb)
pɹˈɛdəɡəsts
pɹˈɛdəɡəsts
01
Tiêu hóa một phần thức ăn trong miệng trước khi nuốt.
To digest food partially in the mouth before swallowing.
Ví dụ
Children predigest their food by chewing it thoroughly before swallowing.
Trẻ em tiêu hóa thức ăn bằng cách nhai kỹ trước khi nuốt.
Adults do not predigest their meals like children do.
Người lớn không tiêu hóa bữa ăn như trẻ em.
Do you think people predigest food well during social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiêu hóa thức ăn tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Predigests
Không có idiom phù hợp