Bản dịch của từ Prescribed trong tiếng Việt
Prescribed

Prescribed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quy định.
Simple past and past participle of prescribe.
The doctor prescribed medication for the patient with high blood pressure.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho bệnh nhân bị huyết áp cao.
They did not prescribe any new rules for the community meeting.
Họ đã không kê đơn bất kỳ quy tắc mới nào cho cuộc họp cộng đồng.
Did the committee prescribe guidelines for the upcoming social event?
Ủy ban đã kê đơn hướng dẫn cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Dạng động từ của Prescribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prescribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prescribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prescribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prescribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prescribing |
Họ từ
Từ "prescribed" là dạng phân từ quá khứ của động từ "prescribe", nghĩa là quy định, chỉ định hay ra lệnh một cách chính thức, thường liên quan đến y tế (ví dụ: bác sĩ kê toa thuốc). Trong tiếng Anh, "prescribed" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vai trò của các chuyên gia trong việc xác định phương pháp điều trị.
Từ "prescribed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praescribere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "scribere" có nghĩa là "viết". Từ này ban đầu chỉ hành động ghi chép hoặc yêu cầu một điều gì đó trước. Qua thời gian, "prescribed" đã phát triển thành nghĩa chỉ việc quy định hay chỉ định một phương pháp điều trị hoặc một quy tắc cụ thể. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chỉ dẫn có tính chất khuyến nghị từ một người có thẩm quyền.
Từ "prescribed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc giáo dục, thể hiện tình trạng được chỉ định hoặc quy định. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về phương pháp điều trị hoặc quy trình học tập. Ngoài các khía cạnh này, từ "prescribed" cũng phổ biến trong các tình huống pháp lý hoặc quy định, nơi có sự chỉ thị rõ ràng từ một cơ quan thẩm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp