Bản dịch của từ Prescribed trong tiếng Việt
Prescribed
Prescribed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quy định.
Simple past and past participle of prescribe.
The doctor prescribed medication for the patient with high blood pressure.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho bệnh nhân bị huyết áp cao.
They did not prescribe any new rules for the community meeting.
Họ đã không kê đơn bất kỳ quy tắc mới nào cho cuộc họp cộng đồng.
Did the committee prescribe guidelines for the upcoming social event?
Ủy ban đã kê đơn hướng dẫn cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Dạng động từ của Prescribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prescribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prescribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prescribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prescribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prescribing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp