Bản dịch của từ Prescribed trong tiếng Việt

Prescribed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescribed (Verb)

pɹiskɹˈaɪbd
pɹiskɹˈaɪbd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quy định.

Simple past and past participle of prescribe.

Ví dụ

The doctor prescribed medication for the patient with high blood pressure.

Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho bệnh nhân bị huyết áp cao.

They did not prescribe any new rules for the community meeting.

Họ đã không kê đơn bất kỳ quy tắc mới nào cho cuộc họp cộng đồng.

Did the committee prescribe guidelines for the upcoming social event?

Ủy ban đã kê đơn hướng dẫn cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?

Dạng động từ của Prescribed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prescribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prescribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prescribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prescribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prescribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prescribed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescribed

Không có idiom phù hợp