Bản dịch của từ Present a case trong tiếng Việt

Present a case

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Present a case (Verb)

pɹizˈɛnt ə kˈeɪs
pɹizˈɛnt ə kˈeɪs
01

Để chính thức nộp hoặc đề xuất một tình huống hoặc lập luận cụ thể để xem xét.

To formally submit or propose a particular situation or argument for consideration.

Ví dụ

Activists present a case for climate change during the conference.

Các nhà hoạt động trình bày một trường hợp về biến đổi khí hậu tại hội nghị.

They do not present a case for animal rights at the meeting.

Họ không trình bày trường hợp về quyền động vật tại cuộc họp.

Do you present a case for improving public transportation in your essay?

Bạn có trình bày một trường hợp để cải thiện giao thông công cộng trong bài luận không?

Present a case (Noun)

pɹizˈɛnt ə kˈeɪs
pɹizˈɛnt ə kˈeɪs
01

Một tình huống hoặc ví dụ cụ thể có liên quan đến một cuộc thảo luận hoặc lập luận cụ thể.

A specific situation or example that is relevant to a particular discussion or argument.

Ví dụ

The report will present a case about homelessness in New York City.

Báo cáo sẽ trình bày một trường hợp về tình trạng vô gia cư ở New York.

The study does not present a case for reducing social welfare funding.

Nghiên cứu không trình bày một trường hợp để giảm quỹ phúc lợi xã hội.

Can you present a case for improving mental health services in schools?

Bạn có thể trình bày một trường hợp để cải thiện dịch vụ sức khỏe tâm thần trong trường học không?

02

Thủ tục pháp lý liên quan đến một vấn đề được giải quyết trong một tòa án.

Legal proceedings regarding a matter to be resolved in a court.

Ví dụ

The lawyer will present a case for the new law next week.

Luật sư sẽ trình bày một vụ án cho luật mới vào tuần tới.

They did not present a case that was convincing to the jury.

Họ không trình bày một vụ án nào thuyết phục bồi thẩm đoàn.

Will the attorney present a case about social justice in court?

Luật sư có trình bày một vụ án về công bằng xã hội tại tòa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/present a case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Present a case

Không có idiom phù hợp