Bản dịch của từ Present a case trong tiếng Việt
Present a case

Present a case(Verb)
Để chính thức nộp hoặc đề xuất một tình huống hoặc lập luận cụ thể để xem xét.
To formally submit or propose a particular situation or argument for consideration.
Present a case(Noun)
Một tình huống hoặc ví dụ cụ thể có liên quan đến một cuộc thảo luận hoặc lập luận cụ thể.
A specific situation or example that is relevant to a particular discussion or argument.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "present a case" được hiểu là việc trình bày một lý lẽ, một lập luận, hoặc một tình huống cụ thể nhằm thuyết phục hoặc cung cấp thông tin trong một bối cảnh pháp lý hoặc học thuật. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Tại Mỹ, nó thường liên quan đến luật pháp và tố tụng, trong khi ở Anh, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các bài thuyết trình hoặc nghiên cứu.
Cụm từ "present a case" được hiểu là việc trình bày một lý lẽ, một lập luận, hoặc một tình huống cụ thể nhằm thuyết phục hoặc cung cấp thông tin trong một bối cảnh pháp lý hoặc học thuật. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Tại Mỹ, nó thường liên quan đến luật pháp và tố tụng, trong khi ở Anh, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các bài thuyết trình hoặc nghiên cứu.
