Bản dịch của từ Presidente trong tiếng Việt

Presidente

Noun [U/C]

Presidente (Noun)

pɹˌɛzɨdˈɛntə
pɹˌɛzɨdˈɛntə
01

Ở mexico và philippines: quan chức chính của một thị trấn hoặc làng. bây giờ là lịch sử.

In mexico and the philippines: the chief official of a town or village. now historical.

Ví dụ

The presidente of the Mexican town welcomed the new residents.

Người đứng đầu của thị trấn Mexico chào đón cư dân mới.

The Philippine presidente made an important decision for the community.

Người đứng đầu Philippines đã đưa ra một quyết định quan trọng cho cộng đồng.

02

Tổng thống của một quốc gia hoặc quốc gia có chủ quyền nói tiếng tây ban nha.

The president of a spanish-speaking country or sovereign state.

Ví dụ

The presidente of Spain delivered a speech at the United Nations.

Chủ tịch Tây Ban Nha phát biểu tại Liên Hợp Quốc.

The presidente of Mexico hosted a diplomatic meeting with world leaders.

Chủ tịch Mexico tổ chức cuộc họp ngoại giao với các nhà lãnh đạo thế giới.

03

Một loại cocktail cuba được làm từ rượu rum trắng, vermouth, grenadine và curaçao.

A cuban cocktail made from white rum, vermouth, grenadine, and curaçao.

Ví dụ

The social event featured presidente cocktails for all the guests.

Sự kiện xã hội có đồ uống presidente cho tất cả khách mời.

She ordered three presidente drinks at the social gathering.

Cô ấy đặt ba ly đồ uống presidente tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presidente

Không có idiom phù hợp