Bản dịch của từ Pretesting trong tiếng Việt
Pretesting
Noun [U/C]

Pretesting (Noun)
pɹitsˈɛtɨŋ
pɹitsˈɛtɨŋ
01
Quá trình thử nghiệm một cái gì đó trước, đặc biệt liên quan đến khảo sát hoặc phát triển sản phẩm.
The process of testing something beforehand, particularly in relation to a survey or product development.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phiên bản thử nghiệm sớm được sử dụng để xác định vấn đề hoặc lỗi trước khi triển khai cuối cùng.
An early version of a test used to identify problems or issues before final implementation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thử nghiệm sơ bộ được thực hiện để đánh giá phản hồi và hiệu quả.
A preliminary test done to gauge responses and effectiveness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pretesting
Không có idiom phù hợp