Bản dịch của từ Previous part trong tiếng Việt

Previous part

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous part (Adjective)

pɹˈiviəs pˈɑɹt
pɹˈiviəs pˈɑɹt
01

Tồn tại hoặc xảy ra trước trong thời gian hoặc thứ tự.

Existing or occurring before in time or order.

Ví dụ

The previous government implemented many social reforms for the citizens.

Chính phủ trước đã thực hiện nhiều cải cách xã hội cho công dân.

The previous policies did not effectively address social inequality.

Các chính sách trước đó không giải quyết hiệu quả bất bình đẳng xã hội.

Did the previous administration improve social welfare programs?

Chính quyền trước có cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?

The previous meeting discussed important social issues in our community.

Cuộc họp trước đã thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng trong cộng đồng.

The previous report did not include recent social changes.

Báo cáo trước không bao gồm những thay đổi xã hội gần đây.

02

Thuộc về một thời gian hoặc thời kỳ trước.

Belonging to an earlier time or period.

Ví dụ

The previous social event had over 200 attendees last year.

Sự kiện xã hội trước đó có hơn 200 người tham dự năm ngoái.

Many people did not enjoy the previous social gathering.

Nhiều người không thích buổi gặp gỡ xã hội trước đó.

Was the previous social policy effective in reducing inequality?

Chính sách xã hội trước đó có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng không?

Previous studies show social media affects mental health negatively.

Các nghiên cứu trước đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

The previous government did not address social inequality effectively.

Chính phủ trước đây đã không giải quyết hiệu quả bất bình đẳng xã hội.

03

Đã đi trước trong không gian hoặc vị trí.

Having gone before in space or position.

Ví dụ

The previous meeting discussed social issues affecting our community.

Cuộc họp trước đã thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

The previous survey did not include all social demographics.

Khảo sát trước đó đã không bao gồm tất cả các nhân khẩu học xã hội.

Did the previous report address social inequality?

Báo cáo trước có đề cập đến bất bình đẳng xã hội không?

The previous meeting discussed social issues affecting our community.

Cuộc họp trước đã thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.

The previous survey did not include enough participants for accurate results.

Khảo sát trước đó không bao gồm đủ người tham gia để có kết quả chính xác.

Previous part (Noun)

pɹˈiviəs pˈɑɹt
pɹˈiviəs pˈɑɹt
01

Trạng thái đứng trước hoặc đi trước về thời gian hoặc thứ tự.

The state of being before or ahead in time or order.

Ví dụ

The previous part of the discussion focused on poverty in America.

Phần trước của cuộc thảo luận tập trung vào nghèo đói ở Mỹ.

The previous part did not include any solutions for social issues.

Phần trước không bao gồm bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội.

What was the previous part of the social policy debate about?

Phần trước của cuộc tranh luận về chính sách xã hội nói về điều gì?

In previous years, social media changed how we connect with others.

Trong những năm trước, mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối.

The previous government's policies did not support social equality effectively.

Các chính sách của chính phủ trước không hỗ trợ công bằng xã hội hiệu quả.

02

Một sự kiện trước đó ảnh hưởng đến một sự kiện sau đó.

A prior event that influences a later event.

Ví dụ

The previous part of the discussion was very insightful for us.

Phần trước của cuộc thảo luận rất sâu sắc đối với chúng tôi.

The previous part did not address the social issues we face today.

Phần trước không đề cập đến các vấn đề xã hội mà chúng ta gặp phải hôm nay.

What was the previous part about in the social context?

Phần trước nói về vấn đề gì trong bối cảnh xã hội?

The previous part of the discussion was very enlightening for everyone involved.

Phần trước của cuộc thảo luận rất bổ ích cho tất cả mọi người.

The previous part did not address the main social issues effectively.

Phần trước không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/previous part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previous part

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.