Bản dịch của từ Price named trong tiếng Việt
Price named

Price named(Noun)
Price named(Adjective)
Được thiết kế hoặc thiết lập để thu hút sự chú ý hoặc khuyến khích tranh cãi, thường là để tạo sự quan tâm hoặc thảo luận.
Designed or set to attract attention or encourage controversy typically to create interest or discussion.
Price named(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Price named" là cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, chỉ giá trị được xác định hoặc công bố cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, “named price” có thể được dùng để chỉ rõ mức giá đã được ấn định, không phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, “named price” thường xuất hiện trong các giao dịch chính thức, trong khi ở Mỹ, nó thường gặp trong giao dịch hàng ngày.
"Price named" là cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, chỉ giá trị được xác định hoặc công bố cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, “named price” có thể được dùng để chỉ rõ mức giá đã được ấn định, không phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, “named price” thường xuất hiện trong các giao dịch chính thức, trong khi ở Mỹ, nó thường gặp trong giao dịch hàng ngày.
