Bản dịch của từ Prior experience trong tiếng Việt
Prior experience

Prior experience(Noun)
Lịch sử về sự tham gia có liên quan trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
A history of relevant involvement in a particular field or activity.
Thực tế về việc đã thực hiện một điều gì đó trước đó, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp.
The fact of having done something before, especially in a professional context.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "prior experience" trong tiếng Anh đề cập đến kinh nghiệm hoặc kiến thức mà một cá nhân đã tích lũy trước khi tham gia một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng hoặc phát triển nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách thức áp dụng trong văn bản có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Cụm từ "prior experience" trong tiếng Anh đề cập đến kinh nghiệm hoặc kiến thức mà một cá nhân đã tích lũy trước khi tham gia một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng hoặc phát triển nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách thức áp dụng trong văn bản có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
