Bản dịch của từ Prior experience trong tiếng Việt

Prior experience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prior experience (Noun)

pɹˈaɪɚ ɨkspˈɪɹiəns
pɹˈaɪɚ ɨkspˈɪɹiəns
01

Kiến thức hoặc kỹ năng đã được tích lũy từ các tình huống hoặc công việc trước đây.

Previous knowledge or skills acquired from past situations or work.

Ví dụ

Prior experience helps volunteers connect better with community members during events.

Kinh nghiệm trước đây giúp tình nguyện viên kết nối tốt hơn với cộng đồng.

Many applicants lack prior experience in social work and community engagement.

Nhiều ứng viên thiếu kinh nghiệm trước đây trong công tác xã hội.

Do you think prior experience is essential for social project success?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm trước đây là cần thiết cho thành công của dự án xã hội không?

02

Thực tế về việc đã thực hiện một điều gì đó trước đó, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp.

The fact of having done something before, especially in a professional context.

Ví dụ

Prior experience in social work helped Maria secure her new job.

Kinh nghiệm trước đây trong công tác xã hội đã giúp Maria có việc làm mới.

John does not have prior experience in community service roles.

John không có kinh nghiệm trước đây trong các vai trò phục vụ cộng đồng.

Do you think prior experience is important for social workers?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm trước đây là quan trọng cho nhân viên xã hội không?

03

Lịch sử về sự tham gia có liên quan trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

A history of relevant involvement in a particular field or activity.

Ví dụ

Many employers value prior experience in social work for job applicants.

Nhiều nhà tuyển dụng đánh giá cao kinh nghiệm trước đây trong công tác xã hội.

She does not have prior experience in community organizing or advocacy.

Cô ấy không có kinh nghiệm trước đây trong tổ chức cộng đồng hoặc vận động.

Do you think prior experience in social services helps applicants succeed?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm trước đây trong dịch vụ xã hội giúp ứng viên thành công không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prior experience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prior experience

Không có idiom phù hợp