Bản dịch của từ Private dining room trong tiếng Việt

Private dining room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private dining room(Noun)

pɹˈaɪvət dˈaɪnɨŋ ɹˈum
pɹˈaɪvət dˈaɪnɨŋ ɹˈum
01

Một phần của nhà hàng hoặc địa điểm cung cấp bầu không khí yên tĩnh cho khách dùng bữa một cách riêng tư.

A part of a restaurant or venue that offers a secluded atmosphere for guests to dine privately.

Ví dụ
02

Một không gian nơi bữa ăn có thể được phục vụ trong một bối cảnh thân mật hơn, thường liên quan đến các dịp đặc biệt.

A space where meals can be served in a more intimate setting, often associated with special occasions.

Ví dụ
03

Một phòng được dành riêng để ăn uống không mở cho công chúng, thường được đặt chỗ cho một nhóm hoặc sự kiện cụ thể.

A room set aside for dining that is not open to the general public, usually reserved for a specific group or event.

Ví dụ