Bản dịch của từ Private dining room trong tiếng Việt

Private dining room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private dining room (Noun)

pɹˈaɪvət dˈaɪnɨŋ ɹˈum
pɹˈaɪvət dˈaɪnɨŋ ɹˈum
01

Một phòng được dành riêng để ăn uống không mở cho công chúng, thường được đặt chỗ cho một nhóm hoặc sự kiện cụ thể.

A room set aside for dining that is not open to the general public, usually reserved for a specific group or event.

Ví dụ

The private dining room hosted Sarah's birthday party last Saturday.

Phòng ăn riêng đã tổ chức bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy vừa qua.

The restaurant does not have a private dining room for large groups.

Nhà hàng không có phòng ăn riêng cho các nhóm lớn.

Is the private dining room available for booking next weekend?

Phòng ăn riêng có sẵn để đặt chỗ vào cuối tuần tới không?

02

Một không gian nơi bữa ăn có thể được phục vụ trong một bối cảnh thân mật hơn, thường liên quan đến các dịp đặc biệt.

A space where meals can be served in a more intimate setting, often associated with special occasions.

Ví dụ

The private dining room hosted Sarah's birthday party last weekend.

Phòng ăn riêng đã tổ chức tiệc sinh nhật của Sarah cuối tuần trước.

They do not use the private dining room for casual meetings.

Họ không sử dụng phòng ăn riêng cho các cuộc họp bình thường.

Is the private dining room available for our anniversary dinner?

Phòng ăn riêng có sẵn cho bữa tối kỷ niệm của chúng tôi không?

03

Một phần của nhà hàng hoặc địa điểm cung cấp bầu không khí yên tĩnh cho khách dùng bữa một cách riêng tư.

A part of a restaurant or venue that offers a secluded atmosphere for guests to dine privately.

Ví dụ

The private dining room at The Olive Tree is beautifully decorated.

Phòng ăn riêng tại The Olive Tree được trang trí rất đẹp.

They do not allow large groups in the private dining room.

Họ không cho phép nhóm đông người vào phòng ăn riêng.

Is the private dining room available for rent this weekend?

Phòng ăn riêng có sẵn cho thuê vào cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Private dining room cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private dining room

Không có idiom phù hợp