Bản dịch của từ Private sphere trong tiếng Việt
Private sphere
Noun [U/C]

Private sphere (Noun)
pɹˈaɪvət sfˈɪɹ
pɹˈaɪvət sfˈɪɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khái niệm lý thuyết xác định ranh giới giữa đời sống công cộng và các vấn đề cá nhân.
The theoretical concept that delineates the boundaries between public life and private matters.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Private sphere" (khoảng không riêng tư) đề cập đến không gian cá nhân nơi các cá nhân có quyền kiểm soát và bảo vệ các hoạt động, mối quan hệ và thông tin của mình khỏi sự can thiệp của bên ngoài. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội học và triết học, liên quan đến quyền riêng tư và tự do cá nhân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Private sphere
Không có idiom phù hợp