Bản dịch của từ Private sphere trong tiếng Việt
Private sphere

Private sphere (Noun)
Everyone deserves a private sphere for their personal thoughts and feelings.
Mọi người đều xứng đáng có một không gian riêng cho suy nghĩ và cảm xúc.
My private sphere is not open to anyone else’s opinions.
Không gian riêng của tôi không mở cho ý kiến của bất kỳ ai khác.
Is your private sphere respected by your friends and family?
Không gian riêng của bạn có được tôn trọng bởi bạn bè và gia đình không?
Many people value their private sphere for personal freedom and peace.
Nhiều người coi trọng không gian riêng tư của họ để có tự do và bình yên.
Public institutions should not invade the private sphere of individuals.
Các tổ chức công không nên xâm phạm không gian riêng tư của cá nhân.
Is the private sphere important for social well-being in Vietnam?
Không gian riêng tư có quan trọng đối với phúc lợi xã hội ở Việt Nam không?
Khái niệm lý thuyết xác định ranh giới giữa đời sống công cộng và các vấn đề cá nhân.
The theoretical concept that delineates the boundaries between public life and private matters.
Many people value their private sphere for personal reflection and relaxation.
Nhiều người trân trọng không gian riêng tư để suy ngẫm và thư giãn.
The private sphere should not be invaded by social media pressures.
Không gian riêng tư không nên bị xâm phạm bởi áp lực từ mạng xã hội.
Is the private sphere important for maintaining mental health in society?
Không gian riêng tư có quan trọng để duy trì sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
"Private sphere" (khoảng không riêng tư) đề cập đến không gian cá nhân nơi các cá nhân có quyền kiểm soát và bảo vệ các hoạt động, mối quan hệ và thông tin của mình khỏi sự can thiệp của bên ngoài. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội học và triết học, liên quan đến quyền riêng tư và tự do cá nhân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh.