Bản dịch của từ Private sphere trong tiếng Việt

Private sphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private sphere (Noun)

pɹˈaɪvət sfˈɪɹ
pɹˈaɪvət sfˈɪɹ
01

Một không gian hoặc lĩnh vực cá nhân không mở ra cho công chúng truy cập hoặc kiểm tra.

A personal space or domain that is not open to public access or scrutiny.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khu vực của cuộc sống con người diễn ra bên ngoài ảnh hưởng của các tổ chức công cộng hoặc xã hội tập thể.

The area of human life that is lived outside of the influence of public institutions or collective society.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khái niệm lý thuyết xác định ranh giới giữa đời sống công cộng và các vấn đề cá nhân.

The theoretical concept that delineates the boundaries between public life and private matters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private sphere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private sphere

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.