Bản dịch của từ Private sphere trong tiếng Việt

Private sphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private sphere (Noun)

pɹˈaɪvət sfˈɪɹ
pɹˈaɪvət sfˈɪɹ
01

Một không gian hoặc lĩnh vực cá nhân không mở ra cho công chúng truy cập hoặc kiểm tra.

A personal space or domain that is not open to public access or scrutiny.

Ví dụ

Everyone deserves a private sphere for their personal thoughts and feelings.

Mọi người đều xứng đáng có một không gian riêng cho suy nghĩ và cảm xúc.

My private sphere is not open to anyone else’s opinions.

Không gian riêng của tôi không mở cho ý kiến của bất kỳ ai khác.

Is your private sphere respected by your friends and family?

Không gian riêng của bạn có được tôn trọng bởi bạn bè và gia đình không?

02

Khu vực của cuộc sống con người diễn ra bên ngoài ảnh hưởng của các tổ chức công cộng hoặc xã hội tập thể.

The area of human life that is lived outside of the influence of public institutions or collective society.

Ví dụ

Many people value their private sphere for personal freedom and peace.

Nhiều người coi trọng không gian riêng tư của họ để có tự do và bình yên.

Public institutions should not invade the private sphere of individuals.

Các tổ chức công không nên xâm phạm không gian riêng tư của cá nhân.

Is the private sphere important for social well-being in Vietnam?

Không gian riêng tư có quan trọng đối với phúc lợi xã hội ở Việt Nam không?

03

Khái niệm lý thuyết xác định ranh giới giữa đời sống công cộng và các vấn đề cá nhân.

The theoretical concept that delineates the boundaries between public life and private matters.

Ví dụ

Many people value their private sphere for personal reflection and relaxation.

Nhiều người trân trọng không gian riêng tư để suy ngẫm và thư giãn.

The private sphere should not be invaded by social media pressures.

Không gian riêng tư không nên bị xâm phạm bởi áp lực từ mạng xã hội.

Is the private sphere important for maintaining mental health in society?

Không gian riêng tư có quan trọng để duy trì sức khỏe tâm thần trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private sphere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private sphere

Không có idiom phù hợp