Bản dịch của từ Processing error trong tiếng Việt
Processing error
Noun [U/C]

Processing error (Noun)
pɹˈɑsɛsɨŋ ˈɛɹɚ
pɹˈɑsɛsɨŋ ˈɛɹɚ
01
Lỗi hoặc sai sót xảy ra trong quá trình xử lý dữ liệu hoặc thông tin.
A mistake or fault that occurs during the processing of data or information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự gián đoạn trong hoạt động có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn trong bối cảnh tính toán.
A disruption in operation that can lead to unintended consequences in a computing context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Processing error
Không có idiom phù hợp