Bản dịch của từ Processing error trong tiếng Việt

Processing error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Processing error (Noun)

pɹˈɑsɛsɨŋ ˈɛɹɚ
pɹˈɑsɛsɨŋ ˈɛɹɚ
01

Lỗi hoặc sai sót xảy ra trong quá trình xử lý dữ liệu hoặc thông tin.

A mistake or fault that occurs during the processing of data or information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vấn đề ảnh hưởng đến việc thực hiện một quy trình, thường dẫn đến đầu ra không chính xác hoặc sự cố hệ thống.

An issue that affects the execution of a process, often leading to incorrect outputs or system failures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự gián đoạn trong hoạt động có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn trong bối cảnh tính toán.

A disruption in operation that can lead to unintended consequences in a computing context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Processing error cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Processing error

Không có idiom phù hợp