Bản dịch của từ Professional training trong tiếng Việt

Professional training

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional training (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl tɹˈeɪnɨŋ
pɹəfˈɛʃənəl tɹˈeɪnɨŋ
01

Đào tạo hoặc giáo dục mà một người nhận được để chuẩn bị cho một nghề nghiệp hoặc chuyên môn cụ thể.

The education or training that a person receives to prepare them for a specific occupation or profession.

Ví dụ

Many people seek professional training to improve their job prospects.

Nhiều người tìm kiếm đào tạo chuyên nghiệp để cải thiện cơ hội việc làm.

Professional training is not always accessible to low-income individuals.

Đào tạo chuyên nghiệp không phải lúc nào cũng có sẵn cho những người thu nhập thấp.

Is professional training essential for success in today's job market?

Đào tạo chuyên nghiệp có cần thiết cho thành công trong thị trường lao động hôm nay không?

02

Một chương trình hoặc khóa học được thiết kế để trang bị cho cá nhân các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một nghề nghiệp.

A program or course designed to equip individuals with the specific skills and knowledge necessary for a profession.

Ví dụ

Many companies offer professional training for their employees each year.

Nhiều công ty cung cấp đào tạo chuyên nghiệp cho nhân viên hàng năm.

Not all workers receive professional training in their fields of work.

Không phải tất cả công nhân đều nhận được đào tạo chuyên nghiệp trong lĩnh vực của họ.

Does your school provide professional training for social workers?

Trường của bạn có cung cấp đào tạo chuyên nghiệp cho nhân viên xã hội không?

03

Phát triển nghề nghiệp liên tục hoặc giáo dục liên tục trong một lĩnh vực cụ thể.

Ongoing professional development or continuing education in a particular field.

Ví dụ

Many social workers attend professional training to improve their skills.

Nhiều nhân viên xã hội tham gia đào tạo chuyên nghiệp để cải thiện kỹ năng.

Not all employees receive professional training in their social work roles.

Không phải tất cả nhân viên đều nhận được đào tạo chuyên nghiệp trong vai trò xã hội.

What types of professional training are available for social workers?

Có những loại đào tạo chuyên nghiệp nào dành cho nhân viên xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional training/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional training

Không có idiom phù hợp