Bản dịch của từ Prom trong tiếng Việt
Prom

Prom (Noun)
(anh, viết tắt) một lối đi dạo.
(britain, abbreviation) a promenade.
They strolled along the promenade during the social event.
Họ dạo dài dọc theo con đường đi dạo trong sự kiện xã hội.
The prom was filled with elegantly dressed guests at the party.
Con đường đi dạo đầy khách mời ăn mặc lịch lãm tại bữa tiệc.
The seaside town's prom is a popular spot for evening walks.
Con đường đi dạo ven biển của thị trấn là điểm đến phổ biến cho những buổi tối đi dạo.
She attended the prom at the Royal Albert Hall.
Cô ấy đã tham dự buổi hòa nhạc prom tại Royal Albert Hall.
The prom was a gathering of classical music enthusiasts.
Buổi hòa nhạc prom là sự tụ họp của những người yêu nhạc cổ điển.
The prom featured famous orchestras and solo performers.
Buổi hòa nhạc prom có sự tham gia của các dàn nhạc nổi tiếng và nghệ sĩ biểu diễn đơn.
The prom was the most anticipated event of the school year.
Buổi dạ hội prom là sự kiện được mong chờ nhất trong năm học.
She wore a beautiful dress to the prom.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp khi đến dạ hội prom.
The students danced all night at the prom.
Các học sinh nhảy múa suốt đêm tại dạ hội prom.
Họ từ
"Prom" là thuật ngữ chỉ buổi dạ tiệc cuối cấp phổ biến trong các trường trung học ở Mỹ, diễn ra vào cuối năm học để kỷ niệm sự tốt nghiệp. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "promenade", ám chỉ hoạt động khi học sinh đi dạo trong trang phục lịch sự. Trong tiếng Anh Anh, sự kiện tương tự thường được gọi là "formal" hoặc "school formal", nhưng "prom" thường không được sử dụng. Sự khác nhau này thể hiện trong ngữ nghĩa và bối cảnh tổ chức sự kiện.
Từ "prom" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "promenade", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "promenade", có nghĩa là đi dạo. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các buổi khiêu vũ hoặc các sự kiện xã hội của giới trẻ, đặc biệt là tại các trường trung học. Sự chuyển biến từ nghĩa ban đầu đến hiện tại thể hiện sự kết nối giữa việc đi dạo và các hoạt động giao lưu, bộc lộ nét văn hóa xã hội trong thế hệ thanh thiếu niên.
Từ "prom" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và địa phương của nó, chủ yếu liên quan đến các buổi tiệc tốt nghiệp tại các trường trung học ở Mỹ và Canada. Trong các ngữ cảnh khác, "prom" thường được sử dụng để chỉ sự kiện xã hội cho thanh thiếu niên, thể hiện sự trưởng thành và kết thúc một giai đoạn học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp