Bản dịch của từ Prospective cohort study trong tiếng Việt
Prospective cohort study
Noun [U/C]

Prospective cohort study (Noun)
pɹəspˈɛktɨv kˈoʊhɔɹt stˈʌdi
pɹəspˈɛktɨv kˈoʊhɔɹt stˈʌdi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại nghiên cứu dọc thu thập dữ liệu từ người tham gia trước khi họ trải nghiệm các kết quả mong muốn.
A type of longitudinal study that collects data from participants before they experience the outcomes of interest.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng rộng rãi trong dịch tễ học và nghiên cứu lâm sàng để thiết lập mối quan hệ nguyên nhân giữa các yếu tố rủi ro và kết quả sức khỏe.
Used extensively in epidemiology and clinical research to establish causal relationships between risk factors and health outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prospective cohort study
Không có idiom phù hợp