Bản dịch của từ Prospective cohort study trong tiếng Việt

Prospective cohort study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prospective cohort study(Noun)

pɹəspˈɛktɨv kˈoʊhɔɹt stˈʌdi
pɹəspˈɛktɨv kˈoʊhɔɹt stˈʌdi
01

Một thiết kế nghiên cứu theo dõi một nhóm cá nhân (cohort) theo thời gian để đánh giá tác động của các yếu tố tiếp xúc nhất định lên kết quả.

A research design that follows a group of individuals (cohort) over time to evaluate the effects of certain exposures on outcomes.

Ví dụ
02

Một loại nghiên cứu dọc thu thập dữ liệu từ người tham gia trước khi họ trải nghiệm các kết quả mong muốn.

A type of longitudinal study that collects data from participants before they experience the outcomes of interest.

Ví dụ
03

Được sử dụng rộng rãi trong dịch tễ học và nghiên cứu lâm sàng để thiết lập mối quan hệ nguyên nhân giữa các yếu tố rủi ro và kết quả sức khỏe.

Used extensively in epidemiology and clinical research to establish causal relationships between risk factors and health outcomes.

Ví dụ