Bản dịch của từ Prostrated trong tiếng Việt
Prostrated

Prostrated (Verb)
The volunteers prostrated themselves to honor the community's elders during the event.
Các tình nguyện viên đã quỳ xuống để tôn vinh các bậc trưởng lão trong cộng đồng.
She did not prostrate herself at the charity event last week.
Cô ấy đã không quỳ xuống tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Did the students prostrate themselves during the cultural ceremony yesterday?
Các sinh viên đã quỳ xuống trong buổi lễ văn hóa hôm qua chứ?
The long hours of work prostrated many volunteers during the charity event.
Những giờ làm việc dài đã làm cho nhiều tình nguyện viên kiệt sức trong sự kiện từ thiện.
The protests did not prostrate the community; they grew stronger together.
Các cuộc biểu tình không làm cho cộng đồng kiệt sức; họ ngày càng mạnh mẽ hơn.
Did the pandemic prostrate the local businesses in your neighborhood?
Đại dịch có làm cho các doanh nghiệp địa phương trong khu phố của bạn kiệt sức không?
Để phủ phục chính mình trong sự thờ phượng hoặc cầu xin.
To prostrate oneself in worship or supplication.
Many worshippers prostrated themselves during the prayer at the mosque.
Nhiều tín đồ đã quỳ xuống cầu nguyện tại nhà thờ.
She did not prostrate herself before anyone at the social event.
Cô ấy không quỳ xuống trước bất kỳ ai tại sự kiện xã hội.
Did the community prostrate during the festival's opening ceremony?
Cộng đồng có quỳ xuống trong lễ khai mạc của lễ hội không?
Họ từ
"Prostrated" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "prostrate", dùng để chỉ trạng thái nằm ngửa, gục xuống do cảm giác kiệt sức hoặc thất vọng. Trong ngữ cảnh tâm lý, từ này thường mô tả trạng thái tâm thần chán nản hoặc bối rối. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "prostrated" được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "prostrated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "prostrare", có nghĩa là "đặt nằm thẳng", từ tiền tố "pro-" (về phía trước) và động từ "sternere" (duỗi thẳng). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái cúi rạp xuống hoặc hạ người xuống đất trong sự khiêm nhường hoặc tuyệt vọng. Ngày nay, "prostrated" thường diễn tả tình trạng tâm lý hoặc thể lý bị suy kiệt, phản ánh sự yếu đuối hoặc kiệt sức, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "prostrated" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Đọc, nơi mà các văn bản học thuật có thể giới thiệu khái niệm ảnh hưởng của stress hoặc mệt mỏi. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái thể chất hoặc tâm lý, "prostrated" thể hiện tình trạng kiệt sức hoặc bất lực, thường trong các tình huống cực đoan như bệnh tật, áp lực công việc, hoặc khủng hoảng tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp