Bản dịch của từ Prostrates trong tiếng Việt
Prostrates
Verb Noun [U/C]

Prostrates (Verb)
pɹˈɑstɹˌeɪts
pɹˈɑstɹˌeɪts
01
Nằm thẳng trên mặt đất, úp mặt xuống, đặc biệt là trong sự tôn kính hoặc phục tùng.
To lay oneself flat on the ground face downward especially in reverence or submission.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Prostrates (Noun)
pɹˈɑstɹˌeɪts
pɹˈɑstɹˌeɪts
01
Hành động quỳ lạy.
The act of prostrating oneself.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "prostrates" là dạng động từ số nhiều của "prostrate", có nghĩa là quỳ gối hoặc nằm phủ phục, thể hiện sự tôn kính, sợ hãi hoặc sự hạ mình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "prostrates" sử dụng giống nhau cả về mặt viết và phát âm, với âm thanh nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, nhưng cũng có thể chỉ trạng thái kiệt sức hoặc thất vọng sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prostrates
Không có idiom phù hợp