Bản dịch của từ Protective factor trong tiếng Việt

Protective factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protective factor (Noun)

pɹətˈɛktɨv fˈæktɚ
pɹətˈɛktɨv fˈæktɚ
01

Một điều kiện hoặc thuộc tính giảm nguy cơ xảy ra kết quả tiêu cực hoặc chấn thương.

A condition or attribute that reduces the risk of a negative outcome or injury.

Ví dụ

Education is a protective factor against poverty in urban communities.

Giáo dục là yếu tố bảo vệ chống lại nghèo đói ở các cộng đồng đô thị.

Access to healthcare is not a protective factor for everyone in rural areas.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố bảo vệ cho mọi người ở nông thôn.

Is community support a protective factor for mental health in teenagers?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố bảo vệ sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên không?

02

Một biến có ảnh hưởng đến khả năng xảy ra một kết quả cụ thể, thường theo hướng tích cực.

A variable that influences the likelihood of a particular outcome, often in a positive way.

Ví dụ

Education is a protective factor against poverty in urban areas like Chicago.

Giáo dục là yếu tố bảo vệ chống lại nghèo đói ở các khu vực đô thị như Chicago.

Social support is not a protective factor for everyone in difficult times.

Hỗ trợ xã hội không phải là yếu tố bảo vệ cho mọi người trong những thời điểm khó khăn.

Is community involvement a protective factor for youth in low-income neighborhoods?

Liệu sự tham gia cộng đồng có phải là yếu tố bảo vệ cho thanh thiếu niên ở các khu phố thu nhập thấp không?

03

Một đặc điểm giúp hỗ trợ sự phát triển hoặc khả năng phục hồi của cá nhân hoặc nhóm.

A characteristic that helps support the well-being or resilience of individuals or groups.

Ví dụ

Education is a protective factor for children's social development and well-being.

Giáo dục là yếu tố bảo vệ cho sự phát triển xã hội của trẻ em.

Social isolation is not a protective factor for mental health improvement.

Sự cô lập xã hội không phải là yếu tố bảo vệ cho sức khỏe tâm thần.

Is community support a protective factor for families in crisis situations?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố bảo vệ cho các gia đình trong khủng hoảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protective factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protective factor

Không có idiom phù hợp