Bản dịch của từ Prune juice trong tiếng Việt
Prune juice

Prune juice (Adjective)
Màu đó giống như nước ép mận; màu nâu tím sẫm; đặc biệt chỉ định đờm có màu này, đặc biệt là triệu chứng của viêm phổi do phế cầu khuẩn. bây giờ hiếm.
That resembles prune juice in colour; dark purplish-brown; specifically designating sputum of this colour, especially as a symptom of pneumococcal pneumonia. now rare.
The dark purplish-brown curtains in the social hall resembled prune juice.
Những tấm rèm màu nâu tím sẫm trong hội trường giống như nước ép mận.
The sputum of the patient with pneumococcal pneumonia was a prune juice color.
Đờm của bệnh nhân viêm phổi do phế cầu khuẩn có màu nước ép mận.
The rare symptom of dark purplish-brown sputum is associated with pneumococcal pneumonia.
Triệu chứng hiếm gặp của đờm màu nâu tím sẫm có liên quan đến viêm phổi do phế cầu khuẩn.
Prune juice (Noun)
She dismissed his excuses as prune juice.
Cô bác bỏ lời bào chữa của anh ấy là nước ép mận.
Don't believe his stories, it's all prune juice.
Đừng tin những câu chuyện của anh ấy, tất cả chỉ là nước ép mận mà thôi.
His promises were just prune juice, no substance behind them.
Những lời hứa của anh ấy chỉ là nước ép mận, không có nội dung gì đằng sau chúng.
Nước ép chiết xuất hoặc làm từ mận khô.
Juice extracted or made from prunes.
The social event served refreshing prune juice to all attendees.
Sự kiện xã hội đã phục vụ nước ép mận sảng khoái cho tất cả những người tham dự.
She recommended prune juice as a healthy drink for social gatherings.
Cô ấy đề xuất nước ép mận như một thức uống lành mạnh cho các cuộc tụ họp xã hội.
The community center provided prune juice during the social hour activities.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp nước ép mận trong các hoạt động trong giờ giao lưu.
Nước trái mận (prune juice) là một loại nước uống được chế biến từ quả mận chín, chủ yếu được biết đến với tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và điều trị táo bón nhờ vào hàm lượng chất xơ và sorbitol cao. Thuật ngữ này có hình thức và cách sử dụng tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể thường xuyên sử dụng từ "juice" hơn để chỉ các loại nước trái cây, trong khi người Anh có thể nói rõ hơn về nguồn gốc của trái cây trong ngữ cảnh ẩm thực.
Thuật ngữ "prune juice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pruna", có nghĩa là quả mận. Lịch sử của từ này cho thấy sự sử dụng quả mận khô (prune) từ thời cổ đại như một phương thuốc tự nhiên để hỗ trợ tiêu hóa. Vào thế kỷ 19, nước ép từ quả mận khô được phổ biến như một loại thực phẩm bổ sung, nhấn mạnh công dụng của nó trong việc giảm táo bón, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của nó.
Nước mận khô (prune juice) thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu tập trung vào các chủ đề sức khỏe và chế độ ăn uống. Trong bối cảnh khác, nước mận khô thường được đề cập trong các thảo luận về sản phẩm tự nhiên hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe ruột. Từ này cũng phổ biến trong ngành thực phẩm và đồ uống.