Bản dịch của từ Public debate trong tiếng Việt

Public debate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public debate (Noun)

pˈʌblɨk dəbˈeɪt
pˈʌblɨk dəbˈeɪt
01

Một cuộc thảo luận chính thức về một chủ đề cụ thể diễn ra công khai và thường nhằm thuyết phục hoặc thông tin cho khán giả.

A formal discussion on a particular topic that takes place in public and is usually intended to persuade or inform an audience.

Ví dụ

The public debate on climate change attracted many concerned citizens last week.

Cuộc tranh luận công khai về biến đổi khí hậu thu hút nhiều công dân quan tâm tuần trước.

There was not enough time for a public debate on social inequality.

Không có đủ thời gian cho một cuộc tranh luận công khai về bất bình đẳng xã hội.

Will the public debate on education reform happen next month?

Liệu cuộc tranh luận công khai về cải cách giáo dục có diễn ra vào tháng tới không?

02

Một quá trình lập luận xảy ra giữa những người đại diện cho các bên khác nhau của một vấn đề, thường diễn ra trong môi trường có cấu trúc.

A process of argumentation that occurs among people representing different sides of an issue, often played out in a structured environment.

Ví dụ

The public debate on climate change occurred last week at City Hall.

Cuộc tranh luận công khai về biến đổi khí hậu diễn ra tuần trước tại Tòa thị chính.

The public debate did not include youth voices in the discussion.

Cuộc tranh luận công khai không bao gồm tiếng nói của thanh niên trong thảo luận.

Is the public debate about social justice happening this Saturday?

Liệu cuộc tranh luận công khai về công bằng xã hội có diễn ra vào thứ Bảy này không?

03

Một sự kiện nơi các cá nhân thể hiện quan điểm đối lập công khai, thường theo định dạng cạnh tranh.

An event where individuals express opposing viewpoints publicly, often in a competitive format.

Ví dụ

The public debate on climate change attracted over 200 attendees last week.

Cuộc tranh luận công khai về biến đổi khí hậu thu hút hơn 200 người tham dự tuần trước.

Many people did not attend the public debate on social media policies.

Nhiều người đã không tham dự cuộc tranh luận công khai về chính sách mạng xã hội.

Will the public debate on education reform change people's opinions significantly?

Liệu cuộc tranh luận công khai về cải cách giáo dục có thay đổi ý kiến mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public debate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Education has always been a since it shapes the future of the next generation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education

Idiom with Public debate

Không có idiom phù hợp