Bản dịch của từ Publish research trong tiếng Việt
Publish research

Publish research (Verb)
Để làm cho thông tin có sẵn cho công chúng, thường thông qua hình thức in ấn hoặc điện tử.
To make information available to the public, typically through printed or electronic means.
Many scientists publish research on social issues every year.
Nhiều nhà khoa học công bố nghiên cứu về các vấn đề xã hội mỗi năm.
They do not publish research without proper peer review.
Họ không công bố nghiên cứu mà không có đánh giá đồng cấp đúng cách.
Do researchers publish research on social equality regularly?
Có phải các nhà nghiên cứu công bố nghiên cứu về bình đẳng xã hội thường xuyên không?
Để chuẩn bị và phát hành một tác phẩm cho việc phát hành công cộng.
To prepare and issue a work for public distribution.
Researchers will publish research on social media's impact in 2024.
Các nhà nghiên cứu sẽ công bố nghiên cứu về tác động của mạng xã hội vào năm 2024.
They do not publish research without thorough peer review first.
Họ không công bố nghiên cứu mà không có đánh giá đồng đẳng kỹ lưỡng trước.
Will universities publish research on social issues this year?
Các trường đại học có công bố nghiên cứu về các vấn đề xã hội năm nay không?
Many researchers publish research on social issues every year.
Nhiều nhà nghiên cứu công bố nghiên cứu về các vấn đề xã hội mỗi năm.
They do not publish research that lacks solid evidence.
Họ không công bố nghiên cứu thiếu bằng chứng vững chắc.
Do you think they will publish research on mental health soon?
Bạn có nghĩ họ sẽ công bố nghiên cứu về sức khỏe tâm thần sớm không?
Publish research (Noun)
Hành động làm cho thông tin có sẵn cho công chúng.
The act of making information available to the public.
Many researchers publish research on social issues every year.
Nhiều nhà nghiên cứu công bố nghiên cứu về các vấn đề xã hội mỗi năm.
They do not publish research that lacks reliable data.
Họ không công bố nghiên cứu thiếu dữ liệu đáng tin cậy.
Do you think they should publish research on poverty?
Bạn có nghĩ rằng họ nên công bố nghiên cứu về nghèo đói không?
Một tác phẩm đã được xuất bản, đặc biệt trong bối cảnh của các bài báo hoặc tạp chí học thuật.
A published work, especially in the context of academic articles or journals.
The university will publish research on social behavior next month.
Đại học sẽ công bố nghiên cứu về hành vi xã hội vào tháng tới.
They did not publish research on the impact of social media.
Họ đã không công bố nghiên cứu về tác động của mạng xã hội.
Will they publish research on poverty in 2024?
Họ có công bố nghiên cứu về nghèo đói vào năm 2024 không?
Thuật ngữ "publish research" chỉ hành động công bố các kết quả nghiên cứu trong các tạp chí học thuật hoặc nguồn thông tin được công nhận. Thao tác này đóng vai trò quan trọng trong quy trình khoa học, giúp chia sẻ kiến thức và phát hiện mới với cộng đồng học thuật toàn cầu. Cách sử dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, và đều nhấn mạnh tính chính xác và minh bạch trong việc truyền đạt thông tin nghiên cứu.