Bản dịch của từ Pucker up trong tiếng Việt
Pucker up
Idiom

Pucker up(Idiom)
01
Nén lại đôi môi, thường để chuẩn bị cho một nụ hôn hoặc để thể hiện sự không đồng tình
To compress the lips together, often in preparation for a kiss or to express disapproval
Ví dụ
02
Hình thành nếp gấp hoặc nếp nhăn, đặc biệt theo cách giống như bề mặt bị nếp gấp
To form folds or wrinkles, especially in a way that resembles a puckered surface
Ví dụ
03
Chuẩn bị bản thân về mặt cảm xúc hoặc thể chất, đặc biệt là cho một thách thức hoặc nhiệm vụ sắp tới
To prepare oneself emotionally or physically, especially for an upcoming challenge or duty
Ví dụ
