Bản dịch của từ Puffball trong tiếng Việt
Puffball

Puffball (Noun)
The puffball mushroom releases spores in a cloud during the fall.
Nấm puffball phát tán bào tử trong một đám mây vào mùa thu.
Many people do not recognize puffball mushrooms in their gardens.
Nhiều người không nhận ra nấm puffball trong vườn của họ.
Are puffball mushrooms safe to eat in social gatherings?
Nấm puffball có an toàn để ăn trong các buổi tụ họp xã hội không?
Her puffball dress was perfect for the charity gala last Saturday.
Chiếc váy puffball của cô ấy rất hoàn hảo cho buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.
Many guests did not like the puffball skirts at the fashion show.
Nhiều khách mời không thích những chiếc váy puffball tại buổi trình diễn thời trang.
Is the puffball style popular among young people at parties today?
Kiểu puffball có phổ biến trong giới trẻ tại các bữa tiệc hôm nay không?
Từ "puffball" chỉ về một loại nấm thuộc họ Lycoperdaceae, có hình dạng giống như quả bóng và thường có màu trắng hoặc nâu. Khi chín, nấm này phát nổ và phát tán bào tử ra môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Puffball thường được tìm thấy trong các khu rừng ẩm ướt và đồng cỏ.
Từ "puffball" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "puff", xuất phát từ tiếng Old English "puffian" (có nghĩa là thổi phồng, làm phồng), và "ball" từ tiếng Old French "bal", nghĩa là hình cầu. Kết hợp lại, "puffball" thường chỉ về một loại nấm thuộc họ Lycoperdaceae, có hình dạng tròn và phát tán bào tử khi bị tác động. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã tồn tại từ thế kỷ 16, phản ánh đặc điểm hình thái và cơ chế phát tán của nó trong tự nhiên.
Từ "puffball" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Trong phần đọc, nó có thể có mặt trong các bài viết về nấm hoặc thực vật. Trong phần viết và nói, "puffball" thường được nhắc đến khi thảo luận về chủ đề tự nhiên hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các loại nấm tròn, thuộc họ nấm không có chất lương.