Bản dịch của từ Puffball trong tiếng Việt

Puffball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puffball (Noun)

pˈʌfbˌɔl
pˈʌfbˌɔl
01

Một loại nấm tạo ra quả thể hình cầu hoặc hình quả lê, khi chín sẽ vỡ ra để giải phóng một đám mây bào tử.

A fungus that produces a spherical or pearshaped fruiting body which ruptures when ripe to release a cloud of spores.

Ví dụ

The puffball mushroom releases spores in a cloud during the fall.

Nấm puffball phát tán bào tử trong một đám mây vào mùa thu.

Many people do not recognize puffball mushrooms in their gardens.

Nhiều người không nhận ra nấm puffball trong vườn của họ.

Are puffball mushrooms safe to eat in social gatherings?

Nấm puffball có an toàn để ăn trong các buổi tụ họp xã hội không?

02

Một chiếc váy ngắn đầy đặn tập trung quanh gấu áo tạo thành hình dáng phồng mềm mại.

A short full skirt gathered around the hemline to produce a soft puffy shape.

Ví dụ

Her puffball dress was perfect for the charity gala last Saturday.

Chiếc váy puffball của cô ấy rất hoàn hảo cho buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

Many guests did not like the puffball skirts at the fashion show.

Nhiều khách mời không thích những chiếc váy puffball tại buổi trình diễn thời trang.

Is the puffball style popular among young people at parties today?

Kiểu puffball có phổ biến trong giới trẻ tại các bữa tiệc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puffball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffball

Không có idiom phù hợp