Bản dịch của từ Pulsar trong tiếng Việt

Pulsar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulsar (Noun)

pˈʊlsɚ
pˈʌlsɑɹ
01

Một thiên thể, được cho là một ngôi sao neutron quay nhanh, phát ra các xung sóng vô tuyến đều đặn và các bức xạ điện từ khác với tốc độ lên tới một nghìn xung mỗi giây.

A celestial object thought to be a rapidly rotating neutron star that emits regular pulses of radio waves and other electromagnetic radiation at rates of up to one thousand pulses per second.

Ví dụ

The pulsar emits signals that scientists analyze for understanding the universe.

Pulsar phát ra tín hiệu mà các nhà khoa học phân tích để hiểu vũ trụ.

Many people do not know what a pulsar is or how it works.

Nhiều người không biết pulsar là gì hoặc nó hoạt động như thế nào.

Is the pulsar the fastest rotating star in our galaxy?

Pulsar có phải là ngôi sao quay nhanh nhất trong thiên hà của chúng ta không?

Dạng danh từ của Pulsar (Noun)

SingularPlural

Pulsar

Pulsars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulsar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulsar

Không có idiom phù hợp