Bản dịch của từ Purchase trong tiếng Việt

Purchase

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purchase(Noun)

pˈɝtʃəs
pˈɝɹtʃəs
01

Tiếp xúc chắc chắn hoặc cầm nắm.

Firm contact or grip.

purchase
Ví dụ
02

Hành động mua một cái gì đó.

The action of buying something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Purchase (Noun)

SingularPlural

Purchase

Purchases

Purchase(Verb)

pˈɝtʃəs
pˈɝɹtʃəs
01

Kéo lên (dây, cáp hoặc mỏ neo) bằng ròng rọc hoặc đòn bẩy.

Haul up (a rope, cable, or anchor) by means of a pulley or lever.

Ví dụ
02

Có được (thứ gì đó) bằng cách trả tiền cho nó; mua.

Acquire (something) by paying for it; buy.

Ví dụ

Dạng động từ của Purchase (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purchase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Purchased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Purchased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purchases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Purchasing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ