Bản dịch của từ Purchased trong tiếng Việt
Purchased
Purchased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc mua hàng.
Simple past and past participle of purchase.
Many families purchased new homes in 2022 for better living conditions.
Nhiều gia đình đã mua nhà mới vào năm 2022 để có điều kiện sống tốt hơn.
They did not purchase tickets for the concert last weekend.
Họ đã không mua vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
Did you purchase any gifts for the community event last month?
Bạn đã mua quà nào cho sự kiện cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Purchased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purchase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purchased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purchased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purchases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purchasing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp