Bản dịch của từ Purchased trong tiếng Việt
Purchased

Purchased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc mua hàng.
Simple past and past participle of purchase.
Many families purchased new homes in 2022 for better living conditions.
Nhiều gia đình đã mua nhà mới vào năm 2022 để có điều kiện sống tốt hơn.
They did not purchase tickets for the concert last weekend.
Họ đã không mua vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
Did you purchase any gifts for the community event last month?
Bạn đã mua quà nào cho sự kiện cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Purchased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purchase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purchased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purchased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purchases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purchasing |
Họ từ
"Purchased" là động từ quá khứ phân từ của "purchase", có nghĩa là mua sắm hoặc thu mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Anh phát âm là /ˈpɜː.tʃəs/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈpɜr.tʃəs/. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính, tuy nhiên, "purchase" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "purchased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "purchasare", có nghĩa là "mua". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa và hình thức qua các giai đoạn phát triển của ngôn ngữ tiếng Anh từ giữa thế kỷ 14. Kết hợp với hậu tố "-ed", từ này hiện nay được sử dụng để chỉ hành động mua sắm đã hoàn tất, phản ánh sự xác nhận quyền sở hữu và giao dịch tài sản trong các lĩnh vực kinh tế và thương mại hiện tại.
Từ "purchased" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các giao dịch thương mại hoặc kinh nghiệm cá nhân liên quan đến việc mua sắm. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quy trình mua bán hàng hóa và dịch vụ, làm nổi bật vai trò của nó trong kinh tế và tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



