Bản dịch của từ Purchases trong tiếng Việt
Purchases

Purchases (Noun)
Many people make purchases at local markets every weekend.
Nhiều người thực hiện việc mua sắm tại chợ địa phương mỗi cuối tuần.
She does not make unnecessary purchases during her shopping trips.
Cô ấy không thực hiện các giao dịch mua sắm không cần thiết trong các chuyến mua sắm.
Do you track your purchases to manage your budget effectively?
Bạn có theo dõi các giao dịch mua sắm của mình để quản lý ngân sách hiệu quả không?
Dạng danh từ của Purchases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purchase | Purchases |
Purchases (Verb)
Many people make purchases at local markets every weekend.
Nhiều người mua sắm tại các chợ địa phương mỗi cuối tuần.
Most students do not make purchases during their study abroad.
Hầu hết sinh viên không mua sắm trong thời gian du học.
Do you think online purchases are better than in-store shopping?
Bạn có nghĩ rằng mua sắm trực tuyến tốt hơn mua sắm tại cửa hàng không?
Dạng động từ của Purchases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purchase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purchased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purchased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purchases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purchasing |
Họ từ
"Purchases" là danh từ số nhiều của "purchase", chỉ các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "purchase" có thể được dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả nghĩa hẹp hơn là "sự mua sắm" trong cuộc sống hàng ngày. Về cách phát âm, cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong trọng âm khi sử dụng trong câu.
Từ "purchases" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "purchasare", có nghĩa là "mua" hoặc "thu được". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "pourchacier", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "purchases" liên quan đến hành động mua sắm, thể hiện sự chiếm hữu tài sản hoặc dịch vụ. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng kinh tế và xã hội của con người trong việc giao dịch và tiêu dùng.
Từ "purchases" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Writing và Listening, nơi các thí sinh thường phải thảo luận về thói quen chi tiêu và các giao dịch tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại và kinh tế, chẳng hạn như báo cáo tài chính, quảng cáo sản phẩm, và các thảo luận tiêu dùng, phản ánh hoạt động mua sắm và xu hướng thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



