Bản dịch của từ Purge trong tiếng Việt
Purge

Purge (Noun)
Thuốc nhuận tràng.
A laxative.
She took a purge to cleanse her system before the social event.
Cô ấy đã thanh lọc để làm sạch hệ thống của mình trước sự kiện xã hội.
The doctor recommended a gentle purge to alleviate digestive issues.
Bác sĩ đề nghị thanh lọc nhẹ nhàng để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa.
The purge helped relieve constipation before the social gathering.
Việc thanh lọc giúp giảm táo bón trước khi tụ tập xã hội.
The government's purge of corrupt officials caused chaos in the country.
Việc chính phủ thanh trừng các quan chức tham nhũng đã gây ra sự hỗn loạn trong nước.
The community demanded a purge of criminals from their neighborhood.
Cộng đồng yêu cầu thanh trừng tội phạm khỏi khu vực lân cận của họ.
The organization initiated a purge of members who violated its rules.
Tổ chức đã khởi xướng một cuộc thanh trừng những thành viên vi phạm quy tắc của tổ chức.
Dạng danh từ của Purge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purge | Purges |
Purge (Verb)
Loại bỏ hoàn toàn (thứ gì đó) về mặt vật lý.
The government decided to purge corrupt officials from the administration.
Chính phủ quyết định thanh lọc các quan chức tham nhũng khỏi chính quyền.
The organization conducted a purge of outdated files to make space.
Tổ chức đã tiến hành thanh lọc các tập tin lỗi thời để tạo không gian.
The social media platform purged fake accounts to maintain authenticity.
Nền tảng truyền thông xã hội đã thanh lọc các tài khoản giả để duy trì tính xác thực.
After the breakup, she needed to purge all memories of him.
Sau khi chia tay, cô cần thanh lọc mọi ký ức về anh.
The therapy session aimed to help her purge negative emotions.
Buổi trị liệu nhằm giúp cô thanh lọc những cảm xúc tiêu cực.
The community organized a cleanse to purge negativity and start anew.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc thanh lọc để thanh lọc tiêu cực và bắt đầu lại.
Dạng động từ của Purge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purging |
Họ từ
Từ "purge" có nghĩa là loại bỏ hoặc tẩy chay những thứ không mong muốn, thường liên quan đến việc làm sạch hoặc thanh lọc. Trong ngữ cảnh y học, nó cũng có thể chỉ hành động làm sạch cơ thể khỏi chất độc. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "purge" cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong chính trị, chỉ việc loại bỏ những người không đồng ý trong các tổ chức.
Từ "purge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "purga", có nghĩa là "làm sạch". Căn nguyên này liên quan đến động từ "purgare", nghĩa là "làm cho sạch" hoặc "gột rửa". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 với ý nghĩa loại bỏ các yếu tố không mong muốn, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần. Hiện nay, "purge" thường được sử dụng để chỉ hành động thanh lọc, giải phóng hoặc loại bỏ những gì không cần thiết.
Từ "purge" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về việc loại bỏ hoặc sạch sẽ, như trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thanh trừng, làm sạch một hệ thống hay tổ chức, như trong các cuộc tranh luận về quản lý hoặc chính sách. "Purge" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp