Bản dịch của từ Purge trong tiếng Việt

Purge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purge (Noun)

pɚɹdʒ
pˈɝdʒ
01

Thuốc nhuận tràng.

A laxative.

Ví dụ

She took a purge to cleanse her system before the social event.

Cô ấy đã thanh lọc để làm sạch hệ thống của mình trước sự kiện xã hội.

The doctor recommended a gentle purge to alleviate digestive issues.

Bác sĩ đề nghị thanh lọc nhẹ nhàng để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa.

The purge helped relieve constipation before the social gathering.

Việc thanh lọc giúp giảm táo bón trước khi tụ tập xã hội.

02

Việc loại bỏ một cách đột ngột hoặc bạo lực một nhóm người.

An abrupt or violent removal of a group of people.

Ví dụ

The government's purge of corrupt officials caused chaos in the country.

Việc chính phủ thanh trừng các quan chức tham nhũng đã gây ra sự hỗn loạn trong nước.

The community demanded a purge of criminals from their neighborhood.

Cộng đồng yêu cầu thanh trừng tội phạm khỏi khu vực lân cận của họ.

The organization initiated a purge of members who violated its rules.

Tổ chức đã khởi xướng một cuộc thanh trừng những thành viên vi phạm quy tắc của tổ chức.

Dạng danh từ của Purge (Noun)

SingularPlural

Purge

Purges

Purge (Verb)

pɚɹdʒ
pˈɝdʒ
01

Loại bỏ hoàn toàn (thứ gì đó) về mặt vật lý.

Physically remove (something) completely.

Ví dụ

The government decided to purge corrupt officials from the administration.

Chính phủ quyết định thanh lọc các quan chức tham nhũng khỏi chính quyền.

The organization conducted a purge of outdated files to make space.

Tổ chức đã tiến hành thanh lọc các tập tin lỗi thời để tạo không gian.

The social media platform purged fake accounts to maintain authenticity.

Nền tảng truyền thông xã hội đã thanh lọc các tài khoản giả để duy trì tính xác thực.

02

Loại bỏ (ai đó) một cảm giác, ký ức hoặc tình trạng không mong muốn.

Rid (someone) of an unwanted feeling, memory, or condition.

Ví dụ

After the breakup, she needed to purge all memories of him.

Sau khi chia tay, cô cần thanh lọc mọi ký ức về anh.

The therapy session aimed to help her purge negative emotions.

Buổi trị liệu nhằm giúp cô thanh lọc những cảm xúc tiêu cực.

The community organized a cleanse to purge negativity and start anew.

Cộng đồng đã tổ chức một cuộc thanh lọc để thanh lọc tiêu cực và bắt đầu lại.

Dạng động từ của Purge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Purged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Purged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Purging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purge

Không có idiom phù hợp