Bản dịch của từ Push in trong tiếng Việt
Push in

Push in (Phrase)
To push in có nghĩa là xen vào hoặc làm gián đoạn cuộc trò chuyện hoặc tình huống.
To push in means to intrude or interrupt in a conversation or situation.
During the meeting, John pushed in while Sarah was speaking.
Trong cuộc họp, John đã chen vào khi Sarah đang nói.
She didn't push in during the discussion at the conference.
Cô ấy đã không chen vào trong cuộc thảo luận tại hội nghị.
Did Mark push in when you were talking to Lisa?
Liệu Mark có chen vào khi bạn đang nói chuyện với Lisa không?
Many people push in during the concert ticket line at Madison Square.
Nhiều người chen lấn trong hàng mua vé concert tại Madison Square.
She did not push in when waiting for her turn at the bank.
Cô ấy không chen lấn khi chờ đến lượt tại ngân hàng.
Did he push in at the grocery store checkout line yesterday?
Anh ấy có chen lấn tại quầy thanh toán siêu thị hôm qua không?
Đẩy vào có thể ngụ ý vào một cách mạnh mẽ hoặc thô bạo.
To push in can imply to enter forcefully or roughly.
The protesters pushed in through the crowd at the rally yesterday.
Những người biểu tình đã chen vào đám đông tại cuộc biểu tình hôm qua.
They didn't push in during the concert line; they waited patiently.
Họ không chen lấn trong hàng đợi concert; họ đã chờ đợi kiên nhẫn.
Did the fans push in when the concert started?
Có phải những người hâm mộ đã chen vào khi concert bắt đầu không?
"Push in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chen lấn hoặc xô đẩy vào một không gian hạn chế. Trong tiếng Anh Britania, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xô đẩy vào hàng hoặc vào vị trí ngồi. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, "push in" có thể sử dụng để chỉ việc gia nhập một nhóm hoặc một cuộc trò chuyện. Phiên âm giữa hai biến thể không có khác biệt rõ ràng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Cụm từ "push in" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "push" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulsare", có nghĩa là đẩy hoặc va chạm, và "in" bắt nguồn từ tiếng Latin "in", có nghĩa là vào trong hoặc hướng vào. Sự kết hợp này biểu thị hành động đưa vật gì đó vào không gian hoặc vị trí nhất định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "push in" thường được sử dụng để diễn tả hành động chen vào không gian hạn chế hoặc sự gây trở ngại trong các tình huống xã hội.
Từ "push in" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến hành động xâm phạm không gian cá nhân của người khác hoặc việc chen chúc vào một hàng. Trong các thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao trong bài thi Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về văn hóa hoặc hành vi xã hội. Trong viết luận, nó thường không được sử dụng do tính chất không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



