Bản dịch của từ Push poll trong tiếng Việt
Push poll
Noun [U/C]

Push poll (Noun)
pˈʊʃ pˈoʊl
pˈʊʃ pˈoʊl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp khảo sát gây tranh cãi có thể bao gồm các câu hỏi sai lệch nhằm ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
A controversial method of polling that may involve misleading questions to sway public opinion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Push poll
Không có idiom phù hợp