Bản dịch của từ Push poll trong tiếng Việt

Push poll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push poll (Noun)

pˈʊʃ pˈoʊl
pˈʊʃ pˈoʊl
01

Một kỹ thuật khảo sát được sử dụng để ảnh hưởng đến ý kiến của cử tri dưới vỏ bọc thu thập thông tin.

A survey technique used to influence voters' opinions under the guise of gathering information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc khảo sát ý kiến trong đó các câu hỏi được thiết kế để eliciting một phản ứng cụ thể.

An opinion poll in which the questions are designed to elicit a specific response.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp khảo sát gây tranh cãi có thể bao gồm các câu hỏi sai lệch nhằm ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.

A controversial method of polling that may involve misleading questions to sway public opinion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push poll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push poll

Không có idiom phù hợp