Bản dịch của từ Pussywhipped trong tiếng Việt

Pussywhipped

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pussywhipped (Adjective)

01

(từ lóng, thô tục, của đàn ông) phục tùng hoặc bị thống trị bởi vợ hoặc bạn tình nữ khác, thường có hàm ý rằng hành vi phục tùng này là nhằm mục đích quan hệ tình dục.

Slang vulgar of a man submissive to or dominated by ones wife or other female partner frequently with the connotation that this submissive behavior is for the prospect of sex.

Ví dụ

John seems pussywhipped by Sarah's constant demands for attention.

John có vẻ bị Sarah chi phối bởi những yêu cầu liên tục của cô ấy.

Mark is not pussywhipped; he makes his own decisions confidently.

Mark không bị chi phối; anh ấy tự tin đưa ra quyết định của mình.

Is Tom pussywhipped because he always agrees with Lisa's choices?

Tom có phải bị chi phối không vì anh ấy luôn đồng ý với lựa chọn của Lisa?

Pussywhipped (Verb)

01

Phân từ quá khứ của âm hộ.

Past participle of pussywhip.

Ví dụ

John was pussywhipped by his girlfriend during their recent argument.

John đã bị bạn gái điều khiển trong cuộc cãi vã gần đây.

Many believe that Mark is not pussywhipped despite his relationship.

Nhiều người tin rằng Mark không bị điều khiển dù anh ấy đang yêu.

Is Tom really pussywhipped by his wife, or is it just rumors?

Tom có thực sự bị vợ điều khiển không, hay chỉ là tin đồn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pussywhipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pussywhipped

Không có idiom phù hợp