Bản dịch của từ Put out feelers trong tiếng Việt
Put out feelers
Put out feelers (Verb)
She put out feelers about joining the local book club.
Cô ấy đã tìm hiểu về việc tham gia câu lạc bộ sách địa phương.
He didn't put out feelers for the charity event.
Anh ấy không tìm hiểu về sự kiện từ thiện.
Did you put out feelers for the community project yet?
Bạn đã tìm hiểu về dự án cộng đồng chưa?
She put out feelers about joining the local book club.
Cô ấy đã thăm dò về việc tham gia câu lạc bộ sách địa phương.
He didn't put out feelers for the charity event this year.
Anh ấy không thăm dò về sự kiện từ thiện năm nay.
Tìm kiếm cơ hội hoặc kết nối tiềm năng một cách kín đáo.
To discreetly search for potential opportunities or connections.
She put out feelers for job opportunities in New York City.
Cô ấy đã tìm kiếm cơ hội việc làm ở thành phố New York.
He didn't put out feelers for new friends at the party.
Anh ấy không tìm kiếm bạn mới tại bữa tiệc.
Did you put out feelers for networking events this month?
Bạn đã tìm kiếm sự kiện kết nối nào trong tháng này chưa?
I put out feelers for job opportunities at local companies.
Tôi đã tìm hiểu cơ hội việc làm tại các công ty địa phương.
She did not put out feelers about her new business idea.
Cô ấy không tìm hiểu về ý tưởng kinh doanh mới của mình.
I put out feelers for a new job in social media.
Tôi đã đưa ra tín hiệu cho một công việc mới trong truyền thông xã hội.
She didn't put out feelers about the marketing project.
Cô ấy đã không đưa ra tín hiệu về dự án tiếp thị.
Did you put out feelers for the community event?
Bạn đã đưa ra tín hiệu cho sự kiện cộng đồng chưa?
She put out feelers for a new job at Google.
Cô ấy đã tìm hiểu về một công việc mới tại Google.
They did not put out feelers for the project.
Họ đã không tìm hiểu về dự án đó.
Cụm từ "put out feelers" nghĩa là khởi xướng một cuộc điều tra hoặc khám phá thông tin để đánh giá ý kiến hoặc phản ứng của người khác về một kế hoạch, đề xuất hay ý tưởng. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa không có sự khác biệt lớn, nhưng "feelers" có thể được dùng phổ biến hơn trong văn phong không chính thức.