Bản dịch của từ Put the knife in trong tiếng Việt
Put the knife in

Put the knife in (Phrase)
John really put the knife in by revealing Sarah's secret.
John thực sự đã đâm sau lưng khi tiết lộ bí mật của Sarah.
I don't want to put the knife in against my friend.
Tôi không muốn đâm sau lưng bạn của mình.
Did Mark put the knife in when he shared Lisa's mistake?
Mark có đâm sau lưng khi anh ấy chia sẻ lỗi của Lisa không?
During the debate, Sarah really put the knife in against John.
Trong cuộc tranh luận, Sarah thực sự chỉ trích John rất nặng nề.
The article did not put the knife in on the vulnerable group.
Bài viết không chỉ trích nhóm dễ bị tổn thương.
Why did the speaker put the knife in during the discussion?
Tại sao người diễn giả lại chỉ trích trong cuộc thảo luận?
Some friends put the knife in during my tough times last year.
Một số bạn bè đã lợi dụng tôi trong những lúc khó khăn năm ngoái.
They did not put the knife in when I needed support.
Họ đã không lợi dụng tôi khi tôi cần sự hỗ trợ.
Did you notice how they put the knife in during the meeting?
Bạn có nhận thấy họ đã lợi dụng tôi trong cuộc họp không?
Cụm từ "put the knife in" thường được hiểu là hành động gây tổn thương hoặc làm tổn thương ai đó về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, thường thông qua lời nói hoặc hành động. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể thay đổi: ở Anh, nó thường gợi ý đến sự phản bội trong các mối quan hệ, trong khi ở Mỹ có thể gợi lên cảm giác cạnh tranh trong công việc.