Bản dịch của từ Pyogenic granuloma trong tiếng Việt

Pyogenic granuloma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyogenic granuloma (Noun)

pˌaɪədʒˈɛnɨk ɡɹənˈuləmə
pˌaɪədʒˈɛnɨk ɡɹənˈuləmə
01

Một tổn thương mạch máu lành tính xuất hiện như một cục u đỏ trên da hoặc màng nhầy do phản ứng mô quá mức với kích thích hoặc chấn thương.

A benign vascular lesion that appears as a red bump on the skin or mucous membranes due to an exaggerated tissue response to irritation or injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường xảy ra sau chấn thương, kích thích hoặc thay đổi hormone, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai.

Often occurs in response to trauma, irritation, or hormonal changes, particularly in pregnant women.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể được điều trị bằng cách cắt bỏ phẫu thuật, liệu pháp laser hoặc liệu pháp đông lạnh.

Can be treated through surgical excision, laser therapy, or cryotherapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyogenic granuloma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyogenic granuloma

Không có idiom phù hợp