Bản dịch của từ Pyogenic granuloma trong tiếng Việt
Pyogenic granuloma
Noun [U/C]

Pyogenic granuloma(Noun)
pˌaɪədʒˈɛnɨk ɡɹənˈuləmə
pˌaɪədʒˈɛnɨk ɡɹənˈuləmə
Ví dụ
02
Thường xảy ra sau chấn thương, kích thích hoặc thay đổi hormone, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai.
Often occurs in response to trauma, irritation, or hormonal changes, particularly in pregnant women.
Ví dụ
03
Có thể được điều trị bằng cách cắt bỏ phẫu thuật, liệu pháp laser hoặc liệu pháp đông lạnh.
Can be treated through surgical excision, laser therapy, or cryotherapy.
Ví dụ
