Bản dịch của từ Python trong tiếng Việt

Python

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Python (Noun)

pˈɑɪɵɑn
pˈɑɪɵɑn
01

Một loài rắn thân nặng không có nọc độc xuất hiện khắp vùng nhiệt đới cựu thế giới, giết chết con mồi bằng cách siết chặt và ngạt thở.

A large heavy-bodied non-venomous snake occurring throughout the old world tropics, killing prey by constriction and asphyxiation.

Ví dụ

The python in the zoo attracted many visitors.

Con trăn trong vườn thú đã thu hút rất nhiều du khách.

She was terrified when she encountered a python in the forest.

Cô vô cùng sợ hãi khi gặp một con trăn trong rừng.

The python's size and strength make it a fearsome predator.

Kích thước và sức mạnh của con trăn khiến nó trở thành một kẻ săn mồi đáng sợ.

02

Một ngôn ngữ lập trình đa năng cấp cao.

A high-level general-purpose programming language.

Ví dụ

Learning Python helped Sarah land a job in social media.

Học Python đã giúp Sarah tìm được việc làm trong lĩnh vực truyền thông xã hội.

Python is widely used in data analysis for social research projects.

Python được sử dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu cho các dự án nghiên cứu xã hội.

Social influencers often use Python to automate their content creation.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường sử dụng Python để tự động hóa việc tạo nội dung của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/python/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Python

Không có idiom phù hợp