Bản dịch của từ Python trong tiếng Việt
Python

Python (Noun)
Một loài rắn thân nặng không có nọc độc xuất hiện khắp vùng nhiệt đới cựu thế giới, giết chết con mồi bằng cách siết chặt và ngạt thở.
A large heavy-bodied non-venomous snake occurring throughout the old world tropics, killing prey by constriction and asphyxiation.
The python in the zoo attracted many visitors.
Con trăn trong vườn thú đã thu hút rất nhiều du khách.
She was terrified when she encountered a python in the forest.
Cô vô cùng sợ hãi khi gặp một con trăn trong rừng.
The python's size and strength make it a fearsome predator.
Kích thước và sức mạnh của con trăn khiến nó trở thành một kẻ săn mồi đáng sợ.
Một ngôn ngữ lập trình đa năng cấp cao.
A high-level general-purpose programming language.
Learning Python helped Sarah land a job in social media.
Học Python đã giúp Sarah tìm được việc làm trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
Python is widely used in data analysis for social research projects.
Python được sử dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu cho các dự án nghiên cứu xã hội.
Social influencers often use Python to automate their content creation.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường sử dụng Python để tự động hóa việc tạo nội dung của họ.
Từ "python" trong tiếng Anh chỉ đến một loài rắn lớn, không có nọc độc, thuộc họ Pythonidae, thường thấy ở châu Á và châu Phi. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "Python" cũng chỉ đến một ngôn ngữ lập trình bậc cao, được phát triển bởi Guido van Rossum vào cuối những năm 1980, nổi bật với cú pháp rõ ràng và tính năng mạnh mẽ. Khác với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ ít khi sử dụng từ "python" để chỉ rắn mà chủ yếu nhấn mạnh hơn vào ngôn ngữ lập trình.
Từ "python" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "python", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "πύθων" (pythōn), tên của một con rắn trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng cho sự khôn ngoan và sức mạnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này đã được áp dụng để chỉ loài rắn lớn thuộc họ Boidae và đặc biệt là ngôn ngữ lập trình Python, được phát triển vào cuối thế kỷ 20. Sự kết nối này phản ánh tính linh hoạt và khả năng mạnh mẽ, tương tự như đặc điểm của loài rắn.
Từ "python" trong bối cảnh IELTS ít được sử dụng trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, bởi đây là tên một ngôn ngữ lập trình chứ không phải là một từ vựng phổ biến liên quan đến các chủ đề chính trong bài kiểm tra. Tuy nhiên, trong các tình huống kỹ thuật, "python" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin, lập trình, và phát triển phần mềm. Do đó, nó phù hợp với các chuyên ngành STEM hơn là trong các ngữ cảnh tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp