Bản dịch của từ Quarterly trong tiếng Việt
Quarterly
Quarterly (Noun)
I subscribed to a quarterly about social issues.
Tôi đã đăng ký một tạp chí về các vấn đề xã hội.
She enjoys reading quarterlies on community development.
Cô ấy thích đọc các tạp chí về phát triển cộng đồng.
The library has a collection of social quarterlies.
Thư viện có bộ sưu tập các tạp chí về xã hội.
Quarterly (Adjective)
(của một lá chắn hoặc điện tích) được chia thành bốn phân khu (hoặc đôi khi nhiều hơn) bằng các đường dọc và ngang.
Of a shield or charge divided into four or occasionally more subdivisions by vertical and horizontal lines.
The family crest featured a quarterly design with intricate details.
Huy hiệu gia đình có thiết kế chia làm bốn phần với chi tiết tinh xảo.
The quarterly pattern on the flag symbolized unity and strength.
Mẫu hoa văn chia làm bốn phần trên cờ tượng trưng cho sự đoàn kết và sức mạnh.
The quarterly emblem on the organization's logo represented diversity and harmony.
Biểu tượng chia làm bốn phần trên logo của tổ chức tượng trưng cho sự đa dạng và hòa hợp.
The company holds quarterly meetings to discuss social initiatives.
Công ty tổ chức các cuộc họp hàng quý để thảo luận về các sáng kiến xã hội.
She volunteers at a quarterly charity event for a social cause.
Cô ấy tình nguyện tại một sự kiện từ thiện hàng quý vì một nguyên nhân xã hội.
The organization releases quarterly reports on its social impact.
Tổ chức phát hành báo cáo hàng quý về tác động xã hội của mình.
Dạng tính từ của Quarterly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quarterly Hàng quý | - | - |
Quarterly (Adverb)
Trong bốn hoặc hai phần tư đối diện theo đường chéo của tấm khiên.
In the four or in two diagonally opposite quarters of a shield.
The company reports its financial results quarterly.
Công ty báo cáo kết quả tài chính hàng quý.
The magazine publishes a new issue quarterly.
Tạp chí xuất bản một số mới hàng quý.
The organization holds meetings quarterly to discuss progress.
Tổ chức tổ chức cuộc họp hàng quý để thảo luận về tiến triển.
The social club meets quarterly for events and discussions.
Câu lạc bộ xã hội họp tứ kỳ để tổ chức sự kiện và thảo luận.
Volunteers conduct quarterly surveys to gather feedback from the community.
Các tình nguyện viên tiến hành cuộc khảo sát hàng quý để thu thập ý kiến phản hồi từ cộng đồng.
The charity organization distributes aid quarterly to those in need.
Tổ chức từ thiện phân phát viện trợ hàng quý cho những người cần.
Họ từ
Từ "quarterly" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ba tháng hoặc một sự kiện xảy ra định kỳ mỗi ba tháng. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng trong cả hai dạng: British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "quarterly" thường liên quan đến báo cáo tài chính hoặc hội nghị. Phát âm trong cả hai ngôn ngữ tương tự, nhưng các từ đi kèm có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "quarterly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus", nghĩa là "thứ tư". Quá trình hình thành từ này bắt đầu từ thời kỳ trung cổ, khi số lượng được chia thành bốn phần, tương ứng với các quý trong năm. Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ sự xảy ra hoặc xuất bản mỗi quý, tức là bốn lần một năm, phản ánh một khuôn khổ thời gian cụ thể trong các hoạt động kinh doanh, tài chính và xuất bản.
Từ "quarterly" (hàng quý) thường xuất hiện trong các bối cảnh kinh tế, tài chính và học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến báo cáo tài chính hoặc khảo sát. Trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, "quarterly" thường được dùng để chỉ các cuộc họp, báo cáo hoặc phân tích dữ liệu diễn ra mỗi ba tháng, thể hiện sự định kỳ trong hoạt động hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp