Bản dịch của từ Quaternity trong tiếng Việt
Quaternity

Quaternity (Noun)
The quaternity of friends decided to start a book club.
Bốn người bạn quyết định thành lập một câu lạc bộ sách.
The family reunion was a quaternity of siblings reminiscing childhood memories.
Buổi họp mặt gia đình là sự kết hợp bốn anh chị em hồi tưởng về ký ức thời thơ ấu.
The quaternity of musicians formed a band and performed at the local festival.
Bốn nhạc sĩ hình thành một ban nhạc và biểu diễn tại lễ hội địa phương.
Một nhóm hoặc một nhóm gồm bốn người hoặc đồ vật; đặc biệt là một nhóm bốn người hoặc các khía cạnh được coi là bao gồm thiên chúa kitô giáo (ngược lại với ba chúa ba ngôi).
A group or set of four persons or things; especially a group of four persons or aspects seen as comprising the christian godhead (in contrast to the three of the trinity).
The quaternity of friends went on a road trip together.
Nhóm bốn người bạn đã đi chơi du lịch cùng nhau.
The company's board consists of a quaternity of executives.
Hội đồng của công ty bao gồm bốn giám đốc.
The quaternity of siblings inherited the family business equally.
Bốn anh em kế thừa công ty gia đình một cách bình đẳng.
Họ từ
Từ "quaternity" xuất phát từ tiếng Latinh "quaternitas", có nghĩa là bốn trong một tập hợp hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo, quaternity thường được dùng để chỉ bốn nguyên tắc hoặc yếu tố gắn bó chặt chẽ với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, việc sử dụng thường không phổ biến, và chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành như lý thuyết thần học hay ngữ nghĩa học.
Từ "quaternity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaternitas", bắt nguồn từ "quaterni" có nghĩa là "bốn". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để diễn tả sự tổng hợp của bốn yếu tố hoặc thực thể. Trái ngược với khái niệm tam giác, "quaternity" thường được vận dụng trong triết học và tâm lý học để chỉ một cấu trúc bao gồm bốn thành phần, liên kết mật thiết với nhau, phản ánh sự vận động đa dạng của cuộc sống và con người.
Từ "quaternity" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "quaternity" thường được sử dụng để chỉ một nhóm bốn thành viên hoặc yếu tố tương tác với nhau, đặc biệt trong triết học và biểu tượng học. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghệ thuật, thường liên quan đến sự cân bằng hoặc cấu trúc trong các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp