Bản dịch của từ Quine trong tiếng Việt
Quine

Quine (Noun)
The programmer created a quine that generated its own code.
Người lập trình tạo ra một quine tạo ra mã nguồn của nó.
The quine fascinated the coding community with its unique feature.
Quine làm cho cộng đồng lập trình hứng thú với tính năng độc đáo của nó.
Writing a quine requires a deep understanding of programming concepts.
Viết một quine đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các khái niệm lập trình.
Quine (Verb)
She quines her own tweet to emphasize her point.
Cô ấy đính kèm tweet của mình để nhấn mạnh điểm của mình.
He quines his previous post to show agreement with it.
Anh ấy đính kèm bài đăng trước đó của mình để thể hiện sự đồng ý với nó.
They quine their own comments to respond to criticisms effectively.
Họ đính kèm những bình luận của mình để phản ứng với những chỉ trích một cách hiệu quả.
(triết học) phủ nhận sự tồn tại hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó rõ ràng là có thật hoặc quan trọng.
(philosophy) to deny the existence or significance of something obviously real or important.
Some people quine the impact of social media on relationships.
Một số người phủ nhận tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.
He tends to quine the value of community gatherings for cohesion.
Anh ta thường phủ nhận giá trị của các buổi tụ họp cộng đồng để củng cố.
She quines the importance of social norms in shaping behavior.
Cô ấy phủ nhận tầm quan trọng của quy tắc xã hội trong định hình hành vi.
“Quine” là một thuật ngữ trong ngành khoa học máy tính, chỉ một chương trình có khả năng in ra mã nguồn của chính mình. Khái niệm này được phát triển bởi nhà triết học và lập trình viên Willard Van Orman Quine. Trong ngữ cảnh lập trình, quine có thể được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, tùy thuộc vào cú pháp và cấu trúc mã nguồn của từng ngôn ngữ, nhưng tựu trung vẫn giữ nguyên chức năng in ra bản sao của chính nó.
Từ "quine" xuất phát từ tên của nhà triết học và toán học người Mỹ Willard Van Orman Quine, người đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và logic học thế kỷ 20. Nguyên gốc từ tiếng Latin là "quina", có nghĩa là "bốn lần", phản ánh tính chất tự tham chiếu của thuật ngữ. "Quine" hiện nay được dùng để chỉ một chương trình máy tính tự in ra mã nguồn của chính nó, minh họa cho các khái niệm về tự tham chiếu và tính tự trị trong lập trình.
Từ "quine" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lập trình và lý thuyết ngôn ngữ. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các bài nói về công nghệ thông tin. Trong IELTS Reading và Writing, "quine" thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghiên cứu về lập trình. Ngoài ra, quine cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính tự tham chiếu của ngôn ngữ lập trình.