Bản dịch của từ Quine trong tiếng Việt

Quine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quine (Noun)

kwˈɑɪn
kwˈɑɪn
01

(máy tính) một chương trình tạo ra mã nguồn riêng của nó làm đầu ra.

(computing) a program that produces its own source code as output.

Ví dụ

The programmer created a quine that generated its own code.

Người lập trình tạo ra một quine tạo ra mã nguồn của nó.

The quine fascinated the coding community with its unique feature.

Quine làm cho cộng đồng lập trình hứng thú với tính năng độc đáo của nó.

Writing a quine requires a deep understanding of programming concepts.

Viết một quine đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các khái niệm lập trình.

Quine (Verb)

kwˈɑɪn
kwˈɑɪn
01

Để thêm một cái gì đó vào một trích dẫn của chính nó.

To append something to a quotation of itself.

Ví dụ

She quines her own tweet to emphasize her point.

Cô ấy đính kèm tweet của mình để nhấn mạnh điểm của mình.

He quines his previous post to show agreement with it.

Anh ấy đính kèm bài đăng trước đó của mình để thể hiện sự đồng ý với nó.

They quine their own comments to respond to criticisms effectively.

Họ đính kèm những bình luận của mình để phản ứng với những chỉ trích một cách hiệu quả.

02

(triết học) phủ nhận sự tồn tại hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó rõ ràng là có thật hoặc quan trọng.

(philosophy) to deny the existence or significance of something obviously real or important.

Ví dụ

Some people quine the impact of social media on relationships.

Một số người phủ nhận tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.

He tends to quine the value of community gatherings for cohesion.

Anh ta thường phủ nhận giá trị của các buổi tụ họp cộng đồng để củng cố.

She quines the importance of social norms in shaping behavior.

Cô ấy phủ nhận tầm quan trọng của quy tắc xã hội trong định hình hành vi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quine

Không có idiom phù hợp