Bản dịch của từ Racial stereotype trong tiếng Việt

Racial stereotype

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racial stereotype (Noun)

ɹˈeɪʃəl stˈɛɹiətˌaɪp
ɹˈeɪʃəl stˈɛɹiətˌaɪp
01

Một ý tưởng hoặc hình ảnh cố định và quá đơn giản nhưng phổ biến về một loại người hoặc vật nào đó.

A widely held but fixed and oversimplified idea or image of a particular type of person or thing.

Ví dụ

Many people believe in racial stereotypes about different ethnic groups.

Nhiều người tin vào những khuôn mẫu chủng tộc về các nhóm dân tộc khác nhau.

Racial stereotypes do not accurately represent the diversity of individuals.

Những khuôn mẫu chủng tộc không đại diện chính xác cho sự đa dạng của cá nhân.

Do you think racial stereotypes affect social interactions in communities?

Bạn có nghĩ rằng những khuôn mẫu chủng tộc ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng không?

02

Một khái niệm mô tả cá nhân dựa trên các đặc điểm được cho là liên quan đến chủng tộc của họ.

A concept that characterizes individuals based on perceived traits related to their race.

Ví dụ

Racial stereotypes can lead to unfair treatment in social situations.

Những định kiến về chủng tộc có thể dẫn đến sự đối xử không công bằng trong các tình huống xã hội.

Many people do not recognize their own racial stereotypes.

Nhiều người không nhận ra định kiến chủng tộc của chính họ.

How do racial stereotypes affect social interactions among different groups?

Định kiến chủng tộc ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các nhóm khác nhau?

03

Một sự khái quát hóa về một nhóm có thể không phản ánh chính xác các đặc tính của tất cả các cá nhân trong nhóm đó.

A generalization about a group that may not accurately reflect the characteristics of all individuals within that group.

Ví dụ

Racial stereotypes can harm social relationships in diverse communities like Chicago.

Định kiến chủng tộc có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội ở Chicago.

Many people do not recognize the impact of racial stereotypes on society.

Nhiều người không nhận ra tác động của định kiến chủng tộc đến xã hội.

How can we reduce racial stereotypes in our educational systems effectively?

Làm thế nào để chúng ta giảm định kiến chủng tộc trong hệ thống giáo dục?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racial stereotype/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racial stereotype

Không có idiom phù hợp