Bản dịch của từ Rack rate trong tiếng Việt

Rack rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rack rate (Noun)

ɹˈæk ɹˈeɪt
ɹˈæk ɹˈeɪt
01

Giá tiêu chuẩn hoặc giá quảng cáo cho một dịch vụ hoặc sản phẩm, đặc biệt là trong ngành khách sạn.

The standard or advertised price of a service or product, especially in the hotel industry.

Ví dụ

The rack rate for the Hilton is $200 per night.

Giá niêm yết cho Hilton là 200 đô la mỗi đêm.

They do not always charge the rack rate for regular guests.

Họ không luôn tính giá niêm yết cho khách hàng thường xuyên.

What is the rack rate for the Marriott this weekend?

Giá niêm yết cho Marriott vào cuối tuần này là bao nhiêu?

02

Giá tối đa mà một khách sạn hoặc doanh nghiệp tương tự tính phí cho một phòng, trước khi áp dụng bất kỳ giảm giá nào.

The maximum price that a hotel or similar business charges for a room, before any discounts are applied.

Ví dụ

The rack rate for the Hilton Hotel is $300 per night.

Giá niêm yết cho khách sạn Hilton là 300 đô la mỗi đêm.

The rack rate does not include any promotional discounts.

Giá niêm yết không bao gồm bất kỳ giảm giá khuyến mại nào.

What is the rack rate for the Marriott Hotel this weekend?

Giá niêm yết cho khách sạn Marriott vào cuối tuần này là bao nhiêu?

03

Giá đầy đủ cho một dịch vụ được cung cấp mà không xem xét bất kỳ giảm giá nào có thể có.

The full price of a service offered without consideration of any discounts that might be available.

Ví dụ

The rack rate for the hotel is $200 per night.

Giá niêm yết cho khách sạn là 200 đô la mỗi đêm.

The restaurant does not charge the rack rate on weekends.

Nhà hàng không tính giá niêm yết vào cuối tuần.

Is the rack rate higher during holidays or special events?

Giá niêm yết có cao hơn vào ngày lễ hoặc sự kiện đặc biệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rack rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rack rate

Không có idiom phù hợp