Bản dịch của từ Ragweed trong tiếng Việt

Ragweed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ragweed (Noun)

ɹˈægwid
ɹˈægwid
01

Một loại cây bắc mỹ thuộc họ cúc. những bông hoa nhỏ màu xanh lá cây của nó tạo ra một lượng lớn phấn hoa, khiến nó trở thành tác nhân chính gây bệnh sốt cỏ khô ở một số khu vực.

A north american plant of the daisy family its tiny green flowers produce copious amounts of pollen making it a major causative agent of hay fever in some areas.

Ví dụ

Ragweed is a common allergen for many people in urban areas.

Cỏ cứa là chất gây dị ứng phổ biến ở nhiều người ở các khu vực thành thị.

Some individuals may not be affected by ragweed pollen at all.

Một số người có thể không bị ảnh hưởng bởi phấn cỏ cứa.

Is ragweed a significant concern for hay fever sufferers in your city?

Cỏ cứa có phải là một vấn đề quan trọng đối với người mắc cảm lạnh ở thành phố của bạn không?

Ragweed pollen triggers severe allergies in many people during summer.

Phấn cỏ ragweed gây ra dị ứng nghiêm trọng ở nhiều người vào mùa hè.

Avoid outdoor activities in ragweed-infested areas to prevent allergic reactions.

Tránh các hoạt động ngoài trời ở các khu vực có phấn cỏ ragweed để ngăn ngừa phản ứng dị ứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ragweed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ragweed

Không có idiom phù hợp