Bản dịch của từ Rakhi trong tiếng Việt
Rakhi

Rakhi (Noun)
Một chiếc vòng tay bằng vải bông, thường có trang trí cầu kỳ, được một cô gái hoặc phụ nữ tặng tại raksha bandhan cho anh trai hoặc người mà cô ấy coi như một người, người sau đó phải coi cô ấy như em gái.
A cotton bracelet typically bearing elaborate ornamentation given at raksha bandhan by a girl or woman to a brother or someone she considers as one who must then treat her as a sister.
She tied a beautiful rakhi on her brother's wrist yesterday.
Cô ấy buộc một sợi rakhi đẹp lên cổ tay của anh trai hôm qua.
He did not receive a rakhi from his sister this year.
Năm nay, anh ấy không nhận được rakhi từ em gái.
Did you buy a rakhi for your brother this Raksha Bandhan?
Bạn đã mua rakhi cho anh trai vào lễ Raksha Bandhan này chưa?
Rakhi (राखी) là một thuật ngữ trong văn hóa Ấn Độ, chỉ sợi dây kết nối giữa anh chị em trong dịp lễ Rakhsha Bandhan. Vào ngày này, các chị em gắn sợi rakhi lên cổ tay anh trai của mình để cầu chúc sự an lành và nhận lại sự bảo vệ từ họ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Hindi và vẫn giữ nguyên cả trong tiếng Anh. Ở các vùng khác nhau của Ấn Độ, ý nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng đều thể hiện mối liên kết và tình cảm gia đình.
Rakhi xuất phát từ từ "raksha" trong tiếng PhSanskrệ, có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". "Rakhi" là tên gọi cho sợi dây được trao đổi trong lễ hội Raksha Bandhan, biểu thị sự gắn bó và trách nhiệm giữa anh chị em. Truyền thống này bắt nguồn từ các tín ngưỡng văn hóa cổ truyền ở Ấn Độ, nơi phụ nữ buộc dây này quanh cổ tay của anh mình như một biểu thị của sự bảo vệ và tình yêu. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự kính trọng và tình thân trong mối quan hệ gia đình.
Rakhi là một thuật ngữ tiếng Hindi chỉ sự kiện lễ hội kết nối anh em, đặc biệt trong nền văn hóa Ấn Độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện, chủ yếu vì nó mang tính địa phương cao. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, rakhi thường được nhắc đến khi thảo luận về các tập tục, truyền thống và giá trị gia đình. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo và lễ hội.