Bản dịch của từ Rames trong tiếng Việt
Rames

Rames (Noun)
Với sự hòa hợp số ít và số nhiều. trước đây: xương người hay động vật, một bộ xương; (cũng) một người hoặc động vật rất gầy hoặc thiếu dinh dưỡng. về sau chủ yếu được sử dụng: bộ xương hoặc khung (của một vật); thân cây khô.
With singular and plural concord formerly the bones of a human or animal a skeleton also a very thin or undernourished person or animal in later use chiefly the skeleton or framework of a thing dried stalks.
The rames of the ancient warrior were displayed in the museum.
Bộ xương của chiến binh cổ đại được trưng bày trong bảo tàng.
Many people do not realize the rames are essential for understanding history.
Nhiều người không nhận ra rằng bộ xương rất cần thiết để hiểu lịch sử.
Are the rames of animals important for studying social behavior?
Bộ xương của động vật có quan trọng cho việc nghiên cứu hành vi xã hội không?
Họ từ
Rames là một từ tiếng Anh không phổ biến và có thể liên quan đến tên riêng hoặc thuật ngữ trong một số lĩnh vực cụ thể. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, vì nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh cụ thể. Trong một số trường hợp, "rames" có thể là số nhiều của "rame", một thuật ngữ trong ngành công nghiệp. Sự sử dụng từ này thường hạn chế và người đọc cần xem ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.
Từ "rames" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ramus", có nghĩa là "cành" hoặc "nhánh". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ các nhánh hoặc phần của hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ khi các khái niệm tự nhiên được áp dụng vào các lĩnh vực trừu tượng hơn, thể hiện khả năng mở rộng và thích nghi của từ vựng.
Từ "rames" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "rames" có thể liên quan đến các khung nhỏ hoặc thiết bị hỗ trợ cho việc di chuyển, như xe hoặc thuyền. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận liên quan đến thiết kế, du lịch hoặc kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong văn phong học thuật.