Bản dịch của từ Rampant inflation trong tiếng Việt

Rampant inflation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rampant inflation (Noun)

ɹˈæmpənt ˌɪnflˈeɪʃən
ɹˈæmpənt ˌɪnflˈeɪʃən
01

Tình trạng mà giá cả tăng nhanh chóng và không thể kiểm soát.

A situation in which prices increase rapidly and uncontrollably.

Ví dụ

Rampant inflation affects low-income families in cities like Detroit.

Lạm phát tràn lan ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Detroit.

Rampant inflation does not help the economy of any country.

Lạm phát tràn lan không giúp ích cho nền kinh tế của bất kỳ quốc gia nào.

Is rampant inflation a problem in developing countries like Nigeria?

Lạm phát tràn lan có phải là vấn đề ở các quốc gia đang phát triển như Nigeria không?

02

Một sự gia tăng liên tục và quá mức trong mức giá chung của nền kinh tế.

An ongoing and excessive rise in the general price level in the economy.

Ví dụ

Rampant inflation affected many families during the 2022 economic crisis.

Lạm phát tràn lan ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cuộc khủng hoảng kinh tế 2022.

Rampant inflation does not help low-income workers in our society.

Lạm phát tràn lan không giúp ích cho công nhân thu nhập thấp trong xã hội chúng ta.

Is rampant inflation a serious problem for students in 2023?

Liệu lạm phát tràn lan có phải là vấn đề nghiêm trọng cho sinh viên năm 2023 không?

03

Một giai đoạn lạm phát cao được đánh dấu bởi những tăng giá thường xuyên và đáng kể.

A period of high inflation marked by frequent and significant price increases.

Ví dụ

Rampant inflation caused food prices to rise by 30% last year.

Lạm phát tràn lan đã khiến giá thực phẩm tăng 30% năm ngoái.

Rampant inflation does not help families afford basic necessities.

Lạm phát tràn lan không giúp các gia đình mua sắm nhu yếu phẩm.

Is rampant inflation affecting social stability in our community?

Lạm phát tràn lan có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rampant inflation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rampant inflation

Không có idiom phù hợp