Bản dịch của từ Random sampling trong tiếng Việt

Random sampling

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Random sampling (Noun)

ɹˈændəmslˌaɪpɨŋ
ɹˈændəmslˌaɪpɨŋ
01

Việc lựa chọn một tập hợp con các cá thể từ một quần thể lớn hơn theo cách mà tất cả các cá thể đều có cơ hội được chọn như nhau.

The selection of a subset of individuals from a larger population in a way that all individuals have an equal chance of being chosen.

Ví dụ

Random sampling helps researchers gather diverse opinions from the community.

Lấy mẫu ngẫu nhiên giúp các nhà nghiên cứu thu thập ý kiến đa dạng từ cộng đồng.

Random sampling does not guarantee equal representation in small groups.

Lấy mẫu ngẫu nhiên không đảm bảo đại diện bình đẳng trong các nhóm nhỏ.

How does random sampling improve survey accuracy in social research?

Làm thế nào lấy mẫu ngẫu nhiên cải thiện độ chính xác của khảo sát trong nghiên cứu xã hội?

Random sampling (Adjective)

ɹˈændəmslˌaɪpɨŋ
ɹˈændəmslˌaɪpɨŋ
01

Liên quan đến phương pháp chọn mẫu trong đó mọi cá nhân đều có xác suất được chọn như nhau.

Relating to a method of selecting a sample where every individual has an equal probability of being chosen.

Ví dụ

Random sampling helps researchers gather unbiased data for social studies.

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên giúp nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu không thiên lệch cho các nghiên cứu xã hội.

Random sampling does not ensure every demographic is represented equally.

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên không đảm bảo mọi nhóm dân số được đại diện như nhau.

Is random sampling the best method for social research projects?

Liệu phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phải là phương pháp tốt nhất cho các dự án nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/random sampling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Random sampling

Không có idiom phù hợp