Bản dịch của từ Random sampling trong tiếng Việt
Random sampling

Random sampling (Noun)
Random sampling helps researchers gather diverse opinions from the community.
Lấy mẫu ngẫu nhiên giúp các nhà nghiên cứu thu thập ý kiến đa dạng từ cộng đồng.
Random sampling does not guarantee equal representation in small groups.
Lấy mẫu ngẫu nhiên không đảm bảo đại diện bình đẳng trong các nhóm nhỏ.
How does random sampling improve survey accuracy in social research?
Làm thế nào lấy mẫu ngẫu nhiên cải thiện độ chính xác của khảo sát trong nghiên cứu xã hội?
Random sampling (Adjective)
Liên quan đến phương pháp chọn mẫu trong đó mọi cá nhân đều có xác suất được chọn như nhau.
Relating to a method of selecting a sample where every individual has an equal probability of being chosen.
Random sampling helps researchers gather unbiased data for social studies.
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên giúp nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu không thiên lệch cho các nghiên cứu xã hội.
Random sampling does not ensure every demographic is represented equally.
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên không đảm bảo mọi nhóm dân số được đại diện như nhau.
Is random sampling the best method for social research projects?
Liệu phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phải là phương pháp tốt nhất cho các dự án nghiên cứu xã hội không?
Lấy mẫu ngẫu nhiên (random sampling) là một phương pháp thống kê trong đó các cá thể được chọn ra từ một quần thể mà không có quy tắc cố định nào, nhằm đảm bảo rằng mọi thành viên đều có xác suất bằng nhau để được chọn. Phương pháp này thường được sử dụng để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu xã hội và khoa học. Chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Cụm từ "random sampling" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "random" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius", nghĩa là "cái gốc" hoặc "hình tia", biểu thị sự ngẫu nhiên và không định hướng. "Sampling" lại được bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sampler" có nghĩa là "lấy mẫu". Trong nghiên cứu thống kê, phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên được sử dụng để đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ quần thể, từ đó nâng cao tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Khái niệm "random sampling" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi phân tích dữ liệu và thảo luận về phương pháp nghiên cứu thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê và nghiên cứu khoa học để chỉ phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Nó cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như khảo sát xã hội, marketing, và nghiên cứu thị trường để đảm bảo tính đại diện và khách quan trong phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp