Bản dịch của từ Rare species trong tiếng Việt
Rare species

Rare species (Noun)
Một loài tồn tại với số lượng thấp và có nguy cơ tuyệt chủng.
A species that exists in low numbers and is at risk of extinction.
The rare species, the California condor, has only 500 individuals left.
Loài hiếm, condor California, chỉ còn 500 cá thể.
Many people do not know about rare species like the Amur leopard.
Nhiều người không biết về các loài hiếm như báo Amur.
Are rare species important for maintaining biodiversity in our ecosystems?
Các loài hiếm có quan trọng cho việc duy trì đa dạng sinh học không?
The panda is a rare species found in China.
Gấu trúc là một loài hiếm có ở Trung Quốc.
Many people do not know about rare species in their area.
Nhiều người không biết về các loài hiếm ở khu vực của họ.
Is the snow leopard a rare species in the Himalayas?
Báo tuyết có phải là một loài hiếm ở Himalaya không?
Một phân loại các sinh vật có đặc điểm đặc biệt hiếm hoặc độc đáo.
A classification of organisms that are particularly uncommon or unique in their characteristics.
The conservation group protects rare species in the Amazon rainforest.
Nhóm bảo tồn bảo vệ các loài hiếm ở rừng mưa Amazon.
There are not many rare species left in urban areas.
Không còn nhiều loài hiếm ở các khu vực đô thị.
Are rare species endangered due to urban development?
Các loài hiếm có bị đe dọa do phát triển đô thị không?
Loài hiếm là khái niệm dùng để chỉ các loài sinh vật có số lượng cá thể trong tự nhiên rất ít, thường do các yếu tố như môi trường sống bị suy giảm, biến đổi khí hậu hoặc hoạt động của con người gây ra. Việc bảo tồn các loài hiếm rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học và sự cân bằng của hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "rare species" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.