Bản dịch của từ Ratification trong tiếng Việt

Ratification

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratification (Noun)

ɹˌæɾəfəkˈeiʃn̩
ɹˌæɾəfəkˈeiʃn̩
01

Hành động ký kết hoặc đồng ý chính thức với một hiệp ước, hợp đồng hoặc thỏa thuận, làm cho nó có hiệu lực chính thức.

The action of signing or giving formal consent to a treaty contract or agreement making it officially valid.

Ví dụ

The ratification of the treaty occurred in January 2023.

Việc phê chuẩn hiệp ước đã diễn ra vào tháng 1 năm 2023.

The ratification was not completed by the end of 2022.

Việc phê chuẩn không hoàn tất vào cuối năm 2022.

Is the ratification of this agreement necessary for social progress?

Việc phê chuẩn thỏa thuận này có cần thiết cho tiến bộ xã hội không?

Ratification (Noun Countable)

ɹˌæɾəfəkˈeiʃn̩
ɹˌæɾəfəkˈeiʃn̩
01

Hành động chính thức phê duyệt hoặc xác nhận một cái gì đó.

The act of officially approving or confirming something.

Ví dụ

The ratification of the treaty was celebrated by the community.

Việc phê chuẩn hiệp ước đã được cộng đồng ăn mừng.

The ratification of the new law brought changes to society.

Việc phê chuẩn luật mới đã mang lại những thay đổi cho xã hội.

The ratification process involved input from various social groups.

Quá trình phê chuẩn liên quan đến đóng góp từ nhiều nhóm xã hội khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ratification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratification

Không có idiom phù hợp