Bản dịch của từ Ratification trong tiếng Việt
Ratification

Ratification (Noun)
The ratification of the treaty occurred in January 2023.
Việc phê chuẩn hiệp ước đã diễn ra vào tháng 1 năm 2023.
The ratification was not completed by the end of 2022.
Việc phê chuẩn không hoàn tất vào cuối năm 2022.
Is the ratification of this agreement necessary for social progress?
Việc phê chuẩn thỏa thuận này có cần thiết cho tiến bộ xã hội không?
Ratification (Noun Countable)
Hành động chính thức phê duyệt hoặc xác nhận một cái gì đó.
The act of officially approving or confirming something.
The ratification of the treaty was celebrated by the community.
Việc phê chuẩn hiệp ước đã được cộng đồng ăn mừng.
The ratification of the new law brought changes to society.
Việc phê chuẩn luật mới đã mang lại những thay đổi cho xã hội.
The ratification process involved input from various social groups.
Quá trình phê chuẩn liên quan đến đóng góp từ nhiều nhóm xã hội khác nhau.
Họ từ
"Ratification" là thuật ngữ pháp lý chỉ quá trình phê duyệt chính thức một hiệp định hay hợp đồng, nhằm xác nhận giá trị pháp lý của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp luật, với các ví dụ điển hình như phê duyệt hiến pháp hoặc các thỏa thuận quốc tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt trong tần suất sử dụng và các quy định pháp lý liên quan.
Từ "ratification" xuất phát từ tiếng Latin "ratificatio", được hình thành từ gốc "ratificare", có nghĩa là "khẳng định" hay "chấp nhận". Gốc từ này bao gồm tiền tố "rat-" từ "ratus" nghĩa là "được tính toán" và "facere" nghĩa là "làm". Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ các quy trình pháp lý và chính trị, thể hiện sự đồng thuận chính thức đối với các quyết định hoặc hiệp định. Hiện tại, nó được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp luật và chính trị để chỉ hành động chấp thuận hoặc thông qua một tài liệu quan trọng.
Từ "ratification" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý, liên quan đến quá trình phê chuẩn các hiệp ước hay thỏa thuận. Ngoài ra, "ratification" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật, bài viết về luật pháp, và các cuộc thảo luận về quyền công dân, thể hiện sự đồng thuận của cơ quan có thẩm quyền đối với các quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp