Bản dịch của từ Rationalized trong tiếng Việt

Rationalized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rationalized (Verb)

ɹˈæʃənəlaɪzd
ɹˈæʃənəlaɪzd
01

Để tổ chức lại (một doanh nghiệp, hệ thống, v.v.) theo cách hiệu quả hơn.

To reorganize a business system etc in a more efficient way.

Ví dụ

The city rationalized its public transport system for better efficiency.

Thành phố đã tổ chức lại hệ thống giao thông công cộng để hiệu quả hơn.

The new plan did not rationalize the use of resources effectively.

Kế hoạch mới không tổ chức lại việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.

Did the government rationalize the healthcare services last year?

Chính phủ có tổ chức lại dịch vụ y tế vào năm ngoái không?

02

Làm cho (một hành động hoặc quyết định) có vẻ hợp lý hoặc có thể chấp nhận được.

To make an action or decision seem reasonable or acceptable.

Ví dụ

The city council rationalized their new parking fees for local businesses.

Hội đồng thành phố đã biện minh cho phí đỗ xe mới.

Many residents did not rationalize the increase in public transport fares.

Nhiều cư dân không thể biện minh cho việc tăng giá vé xe công cộng.

How did the government rationalize the cuts to social welfare programs?

Chính phủ đã biện minh như thế nào cho việc cắt giảm chương trình phúc lợi xã hội?

03

Suy nghĩ hoặc giải thích điều gì đó một cách hợp lý.

To think about or explain something in a logical way.

Ví dụ

The committee rationalized their decision to cut funding for social programs.

Ủy ban đã lý giải quyết định cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội.

They did not rationalize the negative impact of their policies on communities.

Họ đã không lý giải tác động tiêu cực của chính sách đối với cộng đồng.

How did the leaders rationalize their approach to social inequality?

Các nhà lãnh đạo đã lý giải cách tiếp cận của họ về bất bình đẳng xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Rationalized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rationalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rationalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rationalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rationalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rationalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rationalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationalized

Không có idiom phù hợp