Bản dịch của từ Reacted trong tiếng Việt
Reacted

Reacted (Verb)
She reacted quickly to the news of her promotion.
Cô ấy đã phản ứng nhanh chóng với tin tức về việc được thăng chức của mình.
He never reacted negatively to criticism during the interview.
Anh ấy không bao giờ phản ứng tiêu cực với sự phê bình trong cuộc phỏng vấn.
Did they react positively to the social media campaign results?
Họ đã phản ứng tích cực với kết quả của chiến dịch truyền thông xã hội không?
Dạng động từ của Reacted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | React |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reacting |
Họ từ
Từ "reacted" là dạng quá khứ của động từ "react", có nghĩa là phản ứng lại một kích thích hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "reacted" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, một số từ có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng gần như giống nhau.
Từ "reacted" xuất phát từ động từ Latin "reagere", nghĩa là "phản ứng". Tiền tố "re-" mang ý nghĩa quay lại, còn "agere" có nghĩa là hành động. Cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến sự tương tác hoặc phản ứng của một cá nhân hoặc sự vật trước một tác động nhất định. Sự phát triển của từ đã mở rộng từ nguyên nghĩa về hành động sang cách thể hiện sự đáp ứng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và xã hội học.
Từ "reacted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả phản ứng của bản thân hoặc người khác trong các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh chung, "reacted" thường được sử dụng khi thảo luận về phản ứng cảm xúc, hành động đối với sự kiện hoặc thông tin, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại, báo cáo hoặc bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



