Bản dịch của từ Reacted trong tiếng Việt
Reacted
Reacted (Verb)
She reacted quickly to the news of her promotion.
Cô ấy đã phản ứng nhanh chóng với tin tức về việc được thăng chức của mình.
He never reacted negatively to criticism during the interview.
Anh ấy không bao giờ phản ứng tiêu cực với sự phê bình trong cuộc phỏng vấn.
Did they react positively to the social media campaign results?
Họ đã phản ứng tích cực với kết quả của chiến dịch truyền thông xã hội không?
Dạng động từ của Reacted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | React |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reacting |