Bản dịch của từ Reader engagement trong tiếng Việt

Reader engagement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reader engagement (Noun)

ɹˈidɚ ɛnɡˈeɪdʒmənt
ɹˈidɚ ɛnɡˈeɪdʒmənt
01

Hành động liên quan đến độc giả trong nội dung họ tiêu thụ.

The act of involving readers in the content they consume.

Ví dụ

High reader engagement boosts social media post visibility and interaction.

Sự tham gia của độc giả cao làm tăng khả năng hiển thị bài viết trên mạng xã hội.

Low reader engagement can lead to fewer comments and shares online.

Sự tham gia của độc giả thấp có thể dẫn đến ít bình luận và chia sẻ trực tuyến.

How can we improve reader engagement on social platforms like Facebook?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự tham gia của độc giả trên các nền tảng xã hội như Facebook?

02

Mức độ quan tâm và tham gia của độc giả trong một tác phẩm viết hoặc xuất bản cụ thể.

The level of interest and involvement shown by readers in a particular piece of writing or publication.

Ví dụ

High reader engagement boosts social media post visibility and shares.

Sự tham gia của độc giả cao tăng cường khả năng nhìn thấy bài viết trên mạng xã hội.

Low reader engagement can hurt a community newsletter's effectiveness.

Sự tham gia của độc giả thấp có thể làm giảm hiệu quả của bản tin cộng đồng.

What strategies improve reader engagement in social discussions?

Những chiến lược nào cải thiện sự tham gia của độc giả trong các cuộc thảo luận xã hội?

03

Một thước đo về mức độ mà một độc giả cảm thấy tích cực tham gia hoặc gắn bó với tài liệu mà họ đang đọc.

A measure of how actively engaged or connected a reader feels with the material they are reading.

Ví dụ

Reader engagement is crucial for effective social media marketing strategies.

Sự tham gia của người đọc rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

Reader engagement does not always guarantee increased social media followers.

Sự tham gia của người đọc không phải lúc nào cũng đảm bảo tăng người theo dõi trên mạng xã hội.

How can we improve reader engagement on our social media platforms?

Chúng ta có thể cải thiện sự tham gia của người đọc trên các nền tảng mạng xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reader engagement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reader engagement

Không có idiom phù hợp