Bản dịch của từ Reader engagement trong tiếng Việt
Reader engagement

Reader engagement (Noun)
High reader engagement boosts social media post visibility and interaction.
Sự tham gia của độc giả cao làm tăng khả năng hiển thị bài viết trên mạng xã hội.
Low reader engagement can lead to fewer comments and shares online.
Sự tham gia của độc giả thấp có thể dẫn đến ít bình luận và chia sẻ trực tuyến.
How can we improve reader engagement on social platforms like Facebook?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự tham gia của độc giả trên các nền tảng xã hội như Facebook?
Mức độ quan tâm và tham gia của độc giả trong một tác phẩm viết hoặc xuất bản cụ thể.
The level of interest and involvement shown by readers in a particular piece of writing or publication.
High reader engagement boosts social media post visibility and shares.
Sự tham gia của độc giả cao tăng cường khả năng nhìn thấy bài viết trên mạng xã hội.
Low reader engagement can hurt a community newsletter's effectiveness.
Sự tham gia của độc giả thấp có thể làm giảm hiệu quả của bản tin cộng đồng.
What strategies improve reader engagement in social discussions?
Những chiến lược nào cải thiện sự tham gia của độc giả trong các cuộc thảo luận xã hội?
Reader engagement is crucial for effective social media marketing strategies.
Sự tham gia của người đọc rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
Reader engagement does not always guarantee increased social media followers.
Sự tham gia của người đọc không phải lúc nào cũng đảm bảo tăng người theo dõi trên mạng xã hội.
How can we improve reader engagement on our social media platforms?
Chúng ta có thể cải thiện sự tham gia của người đọc trên các nền tảng mạng xã hội như thế nào?